Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1978
Field hockeyBản mẫu:SHORTDESC:Field hockey
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1978 | |
---|---|
Địa điểm | Sân vận động quốc gia |
Các ngày | 10–19 tháng 12 |
Quốc gia | 8 |
← 1974 1982 → |
Nội dung thi đấu bộ môn Khúc côn cầu trên cỏ chỉ dành cho nam tại Đại hội Thể thao châu Á 1978 ở Bangkok, Thái Lan.[1][2]
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | Pakistan Munir Bhatti Rana Ehsanullah Manzoor-ul-Hassan Manzoor Hussain Hanif Khan Muhammad Saeed Khan Saeed Ahmed Khan Samiullah Khan Nasim Mirza Akhtar Rasool Muhammad Shafiq Shahnaz Sheikh Saleem Sherwani Islahuddin Siddiquee Munawwaruz Zaman Qamar Zia | Ấn Độ Salim Abbasi Vasudevan Baskaran Pramod Batlaw Sylvanus Dung Dung Merwyn Fernandes Olympio Fernandes B. P. Govinda Sukhbir Singh Grewal Zafar Iqbal Ashok Kumar Victor Philips Surjit Singh Randhawa Allan Schofield Ranbir Singh Varinder Singh Surinder Singh Sodhi | Malaysia Sayuti Abdul Samat K. Balasingam Foo Keat Seong Avtar Singh Gill Updesh Singh Gill Awtar Singh Grewal Razak Leman Len Oliveiro K. T. Rajan Ramakrishnan Rengasamy V. Ravindran Mohinder Singh Savinder Singh Tam Chiew Seng Tam Kum Seng Azraai Zain |
Kết quả
Vòng sơ loại
Bảng A
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pakistan | 3 | 3 | 0 | 0 | 28 | 0 | +28 | 6 |
Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | +3 | 3 |
Thái Lan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 11 | −9 | 2 |
Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 24 | −22 | 1 |
|
|
|
|
|
|
Bảng B
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 4 | +12 | 6 |
Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 | 4 |
Sri Lanka | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 2 |
Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | −14 | 0 |
|
|
|
|
|
|
Vòng phân hạng
Bán kết | Trận tranh hạng 5 | |||||
16 tháng 12 | ||||||
Thái Lan | 0 | |||||
18 tháng 12 | ||||||
Hồng Kông | 2 | |||||
Hồng Kông | 1 | |||||
16 tháng 12 | ||||||
Bangladesh | 0 | |||||
Sri Lanka | 0 | |||||
Bangladesh | 1 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
18 tháng 12 | ||||||
Thái Lan | ||||||
Sri Lanka |
Bán kết
|
|
Trận tranh hạng 7
|
Trận tranh hạng 5
|
Vòng tranh huy chương
Bán kết | Chung kết | |||||
17 tháng 12 | ||||||
Pakistan | 5 | |||||
19 tháng 12 | ||||||
Malaysia | 2 | |||||
Pakistan | 1 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
Ấn Độ | 0 | |||||
Ấn Độ | 2 | |||||
Nhật Bản | 0 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
19 tháng 12 | ||||||
Malaysia | 2 | |||||
Nhật Bản | 1 |
Bán kết
|
|
Tranh huy chương đồng
|
Chung kết
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
- “Asian Games field hockey medalists”. Todor66.com. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2014.