Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1970
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1970 | |
---|---|
Địa điểm | Sân vận động Quốc gia |
Các ngày | 10 tháng 12 năm 1970 (1970-12-10) – 19 tháng 12 năm 1970 (1970-12-19) |
Quốc gia | 8 |
← 1966 1974 → |
Nội dung thi đấu bộ môn Khúc côn cầu trên cỏ chỉ dành cho nam tại Đại hội Thể thao châu Á 1970 ở Bangkok, Thái Lan.
Danh sách huy chuơng
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | Pakistan Ashfaq Ahmed Riaz Ahmed Gulraiz Akhtar Saeed Anwar Muhammed Aslam Arayin Jahangir Butt Tanvir Dar Akhtar-ul-Islam Sami Khan Khalid Mahmood Muhammad Asad Malik Riazuddin Moghal Abdul Rashid Fazal-ur-Rehman Shahnaz Sheikh Zahid Sheikh Saleem Sherwani Islahuddin Siddiquee | Ấn Độ Charles Cornelius M. P. Ganesh B. P. Govinda Balbir Singh Grewal Ashok Kumar Vinod Kumar Cedric Pereira Krishnamurthy Perumal Ajit Pal Singh Baldev Singh Harbinder Singh Harcharan Singh Harmik Singh Kulwant Singh Major Singh Mukhbain Singh Mohinder Singh Uthiah | Nhật Bản Saburo Amemiya Susumu Chiba Masaji Fuji Shunji Furuta Toshiaki Ichinose Kazuo Kawamura Kyoichi Nagaya Hideji Okabe Satokazu Otsuka Haruo Satake Norio Takahashi Michinori Ueda Akihito Wada |
Chia bảng
|
|
* Hàn Quốc và Indonesia rút lui, Ceylon chuyển sang Bảng A để cân bằng số đội mỗi bảng.
Kết quả
Vòng sơ loại
Bảng A
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 6 |
Malaysia | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 4 |
Singapore | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | −8 | 1 |
Ceylon | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 13 | −13 | 1 |
|
|
|
|
|
|
Bảng B
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pakistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 0 | +13 | 5 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 4 |
Thái Lan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | −3 | 2 |
Hồng Kông | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 12 | −11 | 1 |
|
|
|
|
|
|
Vòng phân hạng
Bán kết | Trận tranh hạng 5 | |||||
16 tháng 12 | ||||||
Singapore | 3 | |||||
18 tháng 12 | ||||||
Hồng Kông | 1 | |||||
Singapore | 2 | |||||
16 tháng 12 | ||||||
Ceylon | 0 | |||||
Thái Lan | 0 | |||||
Ceylon | 1 | |||||
Trận tranh hạng 7 | ||||||
18 tháng 12 | ||||||
Hồng Kông (p) | 0 (5) | |||||
Thái Lan | 0 (3) |
Bán kết
|
|
Trận tranh hạng 7
|
Trận tranh hạng 5
|
Vòng tranh huy chương
Bán kết | Chung kết | |||||
17 tháng 12 | ||||||
Pakistan | 5 | |||||
19 tháng 12 | ||||||
Malaysia | 0 | |||||
Pakistan (a.e.t.) | 1 | |||||
17 tháng 12 | ||||||
Ấn Độ | 0 | |||||
Ấn Độ | 1 | |||||
Nhật Bản | 0 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
19 tháng 12 | ||||||
Malaysia | 0 | |||||
Nhật Bản | 1 |
Bán kết
|
|
Tranh huy chương đồng
|
Chung kết
|
Bảng xếp hạng cuối cùng
Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | H | B |
---|---|---|---|---|---|
Pakistan | 5 | 4 | 1 | 0 | |
Ấn Độ | 5 | 4 | 0 | 1 | |
Nhật Bản | 5 | 3 | 0 | 2 | |
4 | Malaysia | 5 | 2 | 0 | 3 |
5 | Singapore | 5 | 2 | 1 | 2 |
6 | Ceylon | 5 | 1 | 1 | 3 |
7 | Hồng Kông | 5 | 0 | 2 | 3 |
8 | Thái Lan | 5 | 0 | 3 | 2 |
Tham khảo
- Asian Games field hockey medalists