Cúp Intertoto 1992

Trong Cúp Intertoto 1992 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

Các đội bóng được chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội..

Bảng 1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Copenhagen 6 4 1 1 14 8 +6 9
2 Cộng hòa Séc Sigma Olomouc 6 2 2 2 9 8 +1 6
3 Áo Admira Wacker 6 2 1 3 10 14 −4 5
4 Thụy Sĩ Grasshopper Club 6 1 2 3 9 12 −3 4

Bảng 2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hungary Siófok 6 3 2 1 9 6 +3 8
2 Cộng hòa Séc Sparta Prague 6 3 2 1 9 7 +2 8
3 Áo Vorwärts Steyr 6 2 1 3 8 10 −2 5
4 Thụy Sĩ Lausanne-Sport 6 1 1 4 4 7 −3 3

Bảng 3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đức Bayer Uerdingen 6 5 0 1 8 4 +4 10
2 Thụy Điển Häcken 6 2 2 2 12 8 +4 6
3 Thụy Sĩ St. Gallen 6 1 2 3 8 10 −2 4
4 Áo Stahl Linz 6 1 2 3 7 13 −6 4

Bảng 4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đức Karlsruher SC 6 2 3 1 12 9 +3 7
2 Thụy Sĩ Young Boys 6 2 2 2 13 12 +1 6
3 Thụy Điển Halmstads BK 6 3 0 3 11 13 −2 6
4 Áo Austria Salzburg 6 2 1 3 12 14 −2 5

Bảng 5

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Rapid Wien 6 3 1 2 13 10 +3 7
2 Thụy Điển Helsingborgs IF 6 2 3 1 11 13 −2 7
3 Đan Mạch Brøndby IF 6 2 1 3 14 14 0 5
4 Đức VfL Bochum 6 1 3 2 7 8 −1 5

Bảng 6

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Lyngby BK 6 4 1 1 10 5 +5 9
2 Pháp SM Caen 6 2 2 2 6 5 +1 6
3 Đức Schalke 04 6 2 2 2 11 11 0 6
4 Hà Lan RKC Waalwijk 6 1 1 4 6 12 −6 3

Bảng 7

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slovan Bratislava 6 4 1 1 18 11 +7 9
2 Hungary Váci Izzó 6 4 0 2 13 10 +3 8
3 Đan Mạch Aarhus 6 1 3 2 6 7 −1 5
4 Thụy Điển Kiruna 6 0 2 4 8 17 −9 2

Bảng 8

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Aalborg 6 4 2 0 11 2 +9 10
2 Thụy Điển Hammarby IF 6 2 1 3 8 10 −2 5
3 Hà Lan SVV/Dordrecht '90 6 1 3 2 7 10 −3 5
4 Đức Saarbrücken 6 1 2 3 6 10 −4 4

Bảng 9

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Cộng hòa Séc Slavia Prague 6 5 1 0 16 4 +12 11
2 Đức Bayer Leverkusen 6 2 2 2 8 7 +1 6
3 Israel Hapoel Petah Tikva 6 1 3 2 7 11 −4 5
4 Israel Maccabi Netanya 6 0 2 4 4 13 −9 2

Bảng 10

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bulgaria Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 6 3 2 1 6 6 0 8
2 Bulgaria Lokomotiv Sofia 6 2 2 2 8 7 +1 6
3 România Argeş Piteşti 6 2 1 3 11 10 +1 5
4 România Rapid București 6 1 3 2 8 10 −2 5

Xem thêm

  • Champions League 1992-93
  • Cúp C2 châu Âu 1992-93
  • Cúp UEFA 1992–93

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • [1] by Pawel Mogielnicki
  • x
  • t
  • s
Chưa quản lý bởi UEFA (với vòng loại trực tiếp)
Chưa quản lý bởi UEFA (chỉ có vòng bảng)
Quản lý bởi UEFA – đội vô địch tham gia Cúp UEFA
  • 1995
  • 1996
  • 1997
  • 1998
  • 1999
  • 2000
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • Huấn luyện viên vô địch
  • Đội vô địch