Vought XF5U

XF5U
XF5U-1 trong quá trình thử nghiệm
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nhà chế tạo Vought
Nhà thiết kế Charles H. Zimmerman
Tình trạng Hủy bỏ vào 17 tháng 3 năm 1947
Sử dụng chính Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ
Số lượng sản xuất 2
Phát triển từ Vought V-173

Vought XF5U "Flying Flapjack" là một loại máy bay tiêm kích thử nghiệm của Hải quân Hoa Kỳ, do Charles H. Zimmerman thiết kế trong Chiến tranh thế giới II.

Tính năng kỹ chiến thuật (XF5U-1)

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 28 ft 7 in (8,73 m)
  • Sải cánh: 32 ft 6 in (9,91 m)
  • Chiều cao: 14 ft 9 in (4,50 m)
  • Diện tích cánh: 475 ft² (44,2 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 13.107 lb (5.958 kg)
  • Trọng lượng có tải: 16.722 lb (7.600 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 18.772 lb (8.533 kg)
  • Động cơ: 2 × Pratt & Whitney R-2000-7, 1.350 hp (1.007 kW mỗi động cơ) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 413 knot / 475 mph trên độ cao 28.000 ft (ước lượng)[1] (765 km/h trên độ cao 8.534 m)
  • Tầm bay: 1.064 dặm (1.703 km)
  • Trần bay: 34.492 ft (10.516 m)
  • Vận tốc lên cao: 3.000 ft/phút (914 m/phút)
  • Tải trên cánh: 35 lb/ft² (172 kg/m²)
  • Công suất/trọng lượng: 0,16 hp/lb (0,27 kW/kg)

Trang bị vũ khí

  • 6 × súng máy .50 hoặc 4 × pháo 20 mm
  • 2 × bom 1000 lb.
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan
    • Vought V-173
    Máy bay tương tự
    • Sack AS-6
    • Sukhanov Diskoplan 1

    Danh sách liên quan

    Tham khảo

    Ghi chú

    1. ^ Standard Aircraft Characteristics, Naval Historical Center

    Tài liệu

    • Chant, Christopher. Fantastic Aircraft. New York: Gallery Books, 1984. ISBN 0-8317-3189-3.
    • Ginter, Steve. Chance Vought V-173 and XF5U-1 Flying Pancakes (Naval Fighters Number Twenty-one). Simi Valley, CA: Steve Ginter Publishing, 1992. ISBN 0-942612-21-3.
    • Guyton, Boone and Paul Marcus. "The Ups and Downs of The Flying Pancake." True, July 1951. Vol. 29, no. 170.
    • Jerram, Michael E. Incredible Flying machines: An Anthology of Eccentric Aircraft. New York: Exeter Books, 1980. ISBN 0-85685-835-8.
    • Norton, Bill. U.S. Experimental & Prototype Aircraft Projects: Fighters 1939-1945. North Branch, Minnesota: Specialty Press, 2008, pp. 165–168. ISBN 978-1-58007-109-3.
    • XF5U Standard Aircraft Characteristics. Washington, DC: Naval Historical Center at the U.S. Navy Yard. Truy cập: ngày 25 tháng 7 năm 2009.
    • Winchester, Jim. "Vought XF5U-1". Concept Aircraft: Prototypes, X-Planes and Experimental Aircraft. Kent, UK: Grange Books plc., 2005. ISBN 978-1-84013-809-2.
    • Winchester, Jim. "Vought V-173 and XF5U-1 'Flapjack' (1942)". X-Planes and Prototypes. London: Amber Books Ltd., 2005. ISBN 1-904687-40-7.

    Liên kết ngoài

    • The XF5U story
    • Chance Vought Flying Flapjack
    • Photos at voughtaircraft.com Lưu trữ 2012-05-25 tại Wayback Machine
    • XF5U story, including photos, related documents


    • x
    • t
    • s
    Máy bay do hãng Vought/LTV Aerospace chế tạo
    Tiêm kích

    VE-7/VE-8/VE-9 • V-141 • V-143 • FU • XF2U • XF3U • F4U • XF5U • F6U • F7U • F8U/F-8/XF8U-3 • Model 1600

    Cường kích và trinh sát

    O2U • OS2U • XSO2U • SBU • SB2U • XSB3U • TBU • AU • A2U • A-7 • YA-7F

    Thử nghiệm/không chế tạo

    XC-142 • XS2U • XWU

    Theo tên gọi
    Corsair

    O2U • SBU • F4U/AU • A-7 (II)

    Khác
    • x
    • t
    • s
    Định danh máy bay tiêm kích Hải quân Hoa Kỳ trước 1962
    General Aviation
    Brewster

    FA

    FA2 • F2A • F3A

    Boeing

    FB • F2B • F3B • F4B • F5B • F6B • F7B • F8B

    Curtiss

    CF • F2C • F3C • F4C • F5C1 • F6C • F7C • F8C • F9C • F10C • F11C • F12C • F13C • F14C • F15C

    Douglas
    McDonnell

    XFD • F2D2 • F3D • F4D • F5D • F6D

    FD • F2D • tới "H"

    Grumman

    FF • F2F • F3F • F4F • F5F • F6F • F7F • F8F • F9F-1 tới -5 • F9F-6 tới -8 • F10F • F11F/-1F • F12F

    Eberhart
    Goodyear

    FG • F2G

    FG • F2G

    Hall
    McDonnell

    FH

    FH • F2H • F3H • F4H

    Berliner-Joyce
    North American

    FJ • F2J • F3J

    FJ-1 • FJ-2/3 • FJ-4

    Loening
    Bell

    FL

    FL • XF2L-1 • YF2L-1 • F2L-1K • F3L

    General Motors

    FM • F2M • F3M

    Naval Aircraft Factory
    Seversky

    FN

    FN

    Lockheed
    Ryan

    FR • F2R • F3R

    Supermarine

    FS

    Northrop

    FT • F2T

    Vought

    FU • F2U • F3U • F4U • F5U • F6U • F7U • F8U • F8U-3

    Lockheed

    FV

    Wright
    CC&F

    WP • F2W • F3W

    FW2 • F2W2 • F3W2 • F4W

    Convair

    FY • F2Y

    1 Không sử dụng  • 2 Dùng cho một kiểu của nhà sản xuất khác
    Xem thêm: Aeromarine AS  • Vought VE-7