Phim điện ảnh xuất sắc của năm | Phim hoạt hình xuất sắc của năm |
- Phim điện ảnh hay nhất của năm: Fura gāru
- Ashita no Kioku
- Yamato
- THE Uchōten Hoteru
- Bushi no Ichibun
| |
Đạo diễn xuất sắc của năm | Biên kịch xuất sắc của năm |
- Đạo diễn xuất sắc nhất của năm: Lee Sang-il – Fura gāru
- Sato Junya – Yamato
- Nakashima Tetsuya – Kiraware Matsuko no Isshō
- Mitani Kōki – THE Uchōten Hoteru
- Yamada Yoji – Bushi no Ichibun
| - Biên kịch xuất sắc nhất của năm: Lee Sang-il và Habara Daisuke – Fura gāru
- Sunamoto Hakaru và Miura Yuiko – Ashita no Kioku
- Nakajima Tetsuya – Kiraware Matsuko no Isshō
- Mitani Kōki – THE Uchōten Hoteru
- Yamada Yoji, Hiramatsu Emiko, Yamamoto Ichirō – Bushi no Ichibun
|
Nam diễn viên chính xuất sắc | Nữ diễn viên chính xuất sắc |
- Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: Watanabe Ken – Ashita no Kioku
- Odagiri Joe – Yureru
- Tsumabuki Satoshi – Nada Sōsō
- Terao Akira – Hakase no ai shita suushiki
- Yakusho Kōji – THE Uchōten Hoteru
| - Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất: Nakatani Miki – Kiraware Matsuko no Isshō
- Dan Rei – Bushi no Ichibun
- Nagasawa Masami – Nada Sōsō
- Higuchi Kanako – Ashita no Kioku
- Matsuyuki Yasuko – Fura gāru
|
Nam diễn viên phụ xuất sắc | Nữ diễn viên phụ xuất sắc |
- Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất: Sasano Takashi – Bushi no Ichibun
- Osawa Takao – Chikatetsu ni Notte
- Kagawa Teruyuki – Yureru
- Satō Kōichi – THE Uchōten Hoteru
- Matsuyama Kenichi - Death Note
| - Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất: Aoi Yū – Fura gāru
- Aoi Yū – Yamato
- Fuji Sumiko – Fura gāru
- Motai Masako – Kamome Shokudo
- Momoi Kaori – Bushi no Ichibun
|
Âm nhạc xuất sắc | Quay phim xuất sắc |
- Âm nhạc xuất sắc nhất: Roberto Gabriele và Shibuya Takeshi – Kiraware Matsuko no Isshō
- Ōshima Michiru – Ashita no Kioku
- Tomita Isao – Bushi no Ichibun
- Hisaishi Joe – Yamato
- Honma Yūsuke – THE Uchōten Hoteru
| - Quay phim xuất sắc nhất: Naganuma Mutsuo – Bushi no Ichibun
- Atō Shōichi – Kiraware Matsuko no Isshō
- Sakamoto Yoshitaka – Yamato
- Yamamoto Hideo – THE Uchōten Hoteru
- Yamamoto Hideo – Fura gāru
|
Đạo diễn ánh sáng xuất sắc | Chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc |
- Đạo diễn ánh sáng xuất sắc nhất: Nakasu Takeshi – Bushi no Ichibun
- Kimura Tarō – Kiraware Matsuko no Isshō
- Ōkubo Takeshi – Yamato
- Ono Akira – Fura gāru
- Ono Akira – THE Uchōten Hoteru
| - Chỉ đạo nghệ thuật xuất sắc nhất: Matsumiya Toshiyuki và Kondō Nariyuki – Yamato
- Kuwajima Towako – Kiraware Matsuko no Isshō
- Taneda Yōhei – THE Uchōten Hoteru
- Taneda Yōhei – Fura gāru
- Degawa Mitsuo – Bushi no Ichibun
|
Thu âm xuất sắc | Biên tập xuất sắc |
- Thu âm xuất sắc nhất: Matsukage Nobuhiko và Segawa Tetsuo – Yamato
- Kishida Kazumi – Bushi no Ichibun
- Shima Junichi và Tasai Tadao – Kiraware Matsuko no Isshō
- Shiratori Mitsugu – Fura gāru
- Segawa Tetsuo – THE Uchōten Hoteru
| - Biên tập xuất sắc nhất: Koike Yoshiyuki – Kiraware Matsuko no Isshō
- Ishii Iwai – Bushi no Ichibun
- Imai Tsuyoshi – Fura gāru
- Ueno Sōichi – THE Uchōten Hoteru
- Yoneda Takeo – Yamato
|
Phim nước ngoài xuất sắc | Diễn viên trẻ của năm |
- Phim nước ngoài hay nhất: Flags of Our Fathers
| - Suga Kenta – Hanada Shōnen Shi Yūrei to Himitsu no Tunnel
- Tsukaji Muga – Mamiya kyodai
- Hayami Mokomichi – Rough
- Matsuyama Kenichi – Yamato
- Aoi Yū – Fura gāru
- Dan Rei – Bushi no Ichibun
- Yamasaki Shizuyo – Fura gāru
- Yui - Midnight Sun
|
Giải thưởng đặc biệt từ Hiệp hội | Giải thưởng Đặc biệt từ Chủ tịch Hiệp hội |
Vinh danh người có nhiều hỗ trợ đóng góp trong quá trình làm phim. - Suzuki Kazuyuki (Nghệ thuật dựng cảnh đặc biệt)
| Giải thưởng vinh danh những người có nhiều đóng góp trong nhiều năm (những người đã mất trong năm 2006). - Ifukube Akira (Sản xuất âm nhạc)
- Imamura Shohei (Đạo diễn)
- Tamura Takahiro (Diễn viên)
- Tamba Tetsurō (Diễn viên)
- Nagayama Takeomi (Chủ tịch của công ty Shochiku)
|
Giải thưởng Cống hiến đặc biệt từ Chủ tịch Hiệp hội | Giải thưởng Bình chọn |
- Vinh danh đoàn làm phim Rimitto obu Rabu Umizaru
| - Giải thưởng diễn viên được khán giả bình chọn: Tsukaji Muga – Mamiya kyodai
- Giải thưởng phim được khán giả bình chọn: Fura gāru
|