Xabi Prieto
Prieto trong màu áo Real Sociedad năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Xabier Prieto Argarate | ||
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1983 (41 tuổi) | ||
Nơi sinh | San Sebastián, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Real Sociedad | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Ikastola Santo Tomas Lizeoa | |||
2000–2002 | Real Sociedad Cantera | ||
2000–2001 | → Hernani (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | Real Sociedad B | 48 | (8) |
2003–2018 | Real Sociedad | 479 | (67) |
Tổng cộng | 527 | (75) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U21 Tây Ban Nha | 5 | (0) |
2004–2016 | Đội tuyển bóng đá xứ Basque | 14 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Xabier "Xabi" Prieto Argarate (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1983) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha thi đấu chủ yếu ở vị trí tiền vệ phải. Anh là một cầu thủ có kỹ năng lừa bóng tốt, anh cũng là một chuyên gia đá phạt.[1][2]
Anh đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình cho Real Sociedad, thi đấu 530 trận cho câu lạc bộ.[3][4]
Danh hiệu
Real Sociedad
- Segunda División: 2009–10[5]
Tham khảo
- ^ “Xabi Prieto solo ha fallado un penalti en Primera División” [Xabi Prieto has only missed one penalty in Primera División]. Diario AS (bằng tiếng Tây Ban Nha). 24 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Prieto rebautiza el penalti: alegría máxima” [Prieto rechristens penalty: maximum joy]. Mundo Deportivo (bằng tiếng Tây Ban Nha). 15 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2017.
- ^ Lowe, Sid (20 tháng 10 năm 2017). “Xabi Prieto as happy as ever as Real Sociedad's long-serving heart and soul”. ESPN FC. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2017.
- ^ “Andrés Fernández se lesiona de gravedad en el homenaje con goleada de la Real a Xabi Prieto” [Andrés Fernández seriously injured in Real's homage with goals to Xabi Prieto]. El País (bằng tiếng Tây Ban Nha). 25 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2018.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênCHAMPIONS
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|