Trưng cầu dân ý về hiến pháp của Pháp, 1958
Bạn có chấp nhận Hiến pháp do Chính phủ Cộng hòa cung cấp không? Approuvez-vous la Constitution qui vous est proposée par le Gouvernement de la République? | ||||||||||||||||||||||
Kết quả | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||||||||
Kết quả theo lãnh thổ | ||||||||||||||||||||||
Trưng cầu dân ý được tổ chức: 28 tháng 9 năm 1958 |
Bài này nằm trong loạt bài về: Chính trị và chính phủ Pháp |
Cộng hòa |
|
Tư pháp
|
|
Bầu cử
|
Ngoại giao
|
Khác
|
|
|
Cuộc trưng cầu dân ý về hiến pháp đã được tổ chức tại Pháp vào ngày 28 tháng 9 năm 1958. Các cử tri được hỏi liệu họ có chấp thuận việc thông qua hiến pháp cho đệ Ngũ cộng hòa của Pháp do Charles de Gaulle viết hay không. Nó đã được chấp thuận áp đảo, với 82,6% ủng hộ. Tỷ lệ cử tri bỏ phiếu là 84,9% tại chính quốc Pháp và 79,8% tổng thể.
Kết quả bầu cử
Bầu chọn | Chính quốc Pháp | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|
Phiếu bầu | % | Phiếu bầu | % | ||
Bỏ phiếu | 17.668.790 | 79,3 | 31.123.483 | 82,6 | |
Không bỏ phiếu | 4.624.511 | 20,7 | 6.556.073 | 17,4 | |
Phiếu không hợp lệ/trống | 303.549 | – | 418.297 | – | |
Tổng cộng | 22.596.850 | 100 | 38.097.853 | 100 | |
Nguồn: Nohlen & Stöver |
Theo lãnh thổ
Lãnh thổ | Bỏ phiếu | % | Không bỏ phiếu | % | Không hợp lệ/phiếu trắng | Tổng cộng | Đăng ký cử tri | Tắt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie thuộc Pháp | 3.357.763 | 96.59 | 118.631 | 3,,41 | 38816 | 3.515.210 | 4.412.171 | 79,67 |
Chad | 804.355 | 98.29 | 14042 | 1,71 | 4628 | 823.015 | 1.243.450 | 66,19 |
Comoros | 63.899 | 97.33 | 1.756 | 2,67 | 265 | 65.920 | 71.099 | 92,72 |
Bờ Biển Ngà | 1.595.238 | 99.99 | 216 | 0,01 | 1156 | 1.596.610 | 1.636.533 | 97,56 |
Dahomey | 418.963 | 97.84 | 9246 | 2,16 | 3.198 | 431.407 | 775.170 | 55,65 |
Polynésie thuộc Pháp | 16.196 | 64.40 | 8.952 | 35,60 | 99 | 25.247 | 30.950 | 81,57 |
Somaliland thuộc Pháp | 8.662 | 75.24 | 2.851 | 24,76 | 70 | 11.583 | 15.914 | 72,78 |
Soudan thuộc Pháp | 945.586 | 97.54 | 23.875 | 2,6 | 2.736 | 972.197 | 2.142.266 | 45,38 |
Gabon | 190.334 | 92.58 | 15.244 | 7,42 | 3.022 | 208.600 | 265.161 | 78,67 |
Guinée | 56.981 | 4.78 | 1.136.324 | 95,22 | 10.570 | 1.203.875 | 1.408.500 | 85,47 |
Madagascar | 1.363.059 | 77.64 | 302.557 | 22,36 | 11.859 | 1.767.475 | 2.154.939 | 82,02 |
Mauritanie | 302.018 | 94.04 | 19.126 | 5,96 | 1.307 | 322.451 | 382.870 | 84,22 |
Moyen-Congo | 339.436 | 99.38 | 2.133 | 0,62 | 781 | 342.350 | 433.403 | 78,99 |
New Caledonia | 26.085 | 98.12 | 500 | 1,88 | 443 | 27.028 | 35.163 | 76,86 |
Niger | 372.383 | 78.43 | 102.395 | 21,7 | 19.175 | 493.953 | 1.320.174 | 37,42 |
Sahara | 232.113 | 98.60 | 3289 | 1,40 | 910 | 236.312 | 282.099 | 83,77 |
Saint Pierre và Miquelon | 2.325 | 98.06 | 46 | 1,94 | 227 | 2.598 | 2.802 | 92,72 |
Senegal | 870.362 | 97.55 | 21.901 | 2,45 | 1.106 | 893.369 | 1.106.828 | 80,71 |
Ubangi-Shari | 487.033 | 98.77 | 6.089 | 1,23 | 3.553 | 496.675 | 625.663 | 79,38 |
Thượng Volta | 1.415.651 | 99.18 | 11.687 | 0,82 | 3.829 | 1.431.167 | 1.914.908 | 74,74 |
Nguồn: Direct Democracy |