Tosashimizu, Kōchi
Thành phố in Shikoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Shikoku, Nhật Bản
Tosashimizu 土佐清水市 | |
---|---|
Tòa thị chính Tosashimizu | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Tosashimizu trên bản đồ tỉnh Kōchi | |
Tosashimizu Vị trí Tosashimizu trên bản đồ Nhật Bản Xem bản đồ Nhật BảnTosashimizu Tosashimizu (Kōchi) Xem bản đồ Kōchi | |
Tọa độ: 32°47′B 132°57′Đ / 32,783°B 132,95°Đ / 32.783; 132.950 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kōchi |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Nishimura Shinichirō |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 266,3 km2 (102,8 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 12,388 |
• Mật độ | 47/km2 (120/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 787-0392 |
Điện thoại | 0880-82-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 11-2 Tenjinmachi, Tosashimizu-shi, Kōchi-ken 787-0392 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu trưng | |
Loài chim | Hoét đá |
Cá | Auxis |
Hoa | Camellia |
Cây | Ficus superba Miq. var. japonica Miq |
Tosashimizu, Kōchi | |||||
Tên tiếng Nhật | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kanji | 土佐清水市 | ||||
Hiragana | とさしみずし | ||||
Katakana | トサシミズシ | ||||
| |||||
Tosashimizu (
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Mũi Ashizuri, Tosashimizu | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 22.5 (72.5) | 22.3 (72.1) | 25.2 (77.4) | 26.9 (80.4) | 31.3 (88.3) | 31.7 (89.1) | 35.5 (95.9) | 35.0 (95.0) | 33.8 (92.8) | 31.3 (88.3) | 27.0 (80.6) | 23.7 (74.7) | 35.5 (95.9) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 12.4 (54.3) | 13.4 (56.1) | 16.2 (61.2) | 20.1 (68.2) | 23.4 (74.1) | 25.4 (77.7) | 28.9 (84.0) | 30.4 (86.7) | 28.3 (82.9) | 24.3 (75.7) | 19.7 (67.5) | 14.7 (58.5) | 21.4 (70.6) |
Trung bình ngày °C (°F) | 8.9 (48.0) | 9.8 (49.6) | 12.8 (55.0) | 16.9 (62.4) | 20.4 (68.7) | 23.0 (73.4) | 26.5 (79.7) | 27.7 (81.9) | 25.5 (77.9) | 21.4 (70.5) | 16.5 (61.7) | 11.3 (52.3) | 18.4 (65.1) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 5.5 (41.9) | 6.2 (43.2) | 9.1 (48.4) | 13.5 (56.3) | 17.6 (63.7) | 20.9 (69.6) | 24.6 (76.3) | 25.6 (78.1) | 23.2 (73.8) | 18.6 (65.5) | 13.4 (56.1) | 7.9 (46.2) | 15.5 (59.9) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −4.3 (24.3) | −5.0 (23.0) | −3.4 (25.9) | 3.2 (37.8) | 9.2 (48.6) | 14.6 (58.3) | 17.3 (63.1) | 20.1 (68.2) | 14.0 (57.2) | 7.3 (45.1) | 2.4 (36.3) | −2.0 (28.4) | −5.0 (23.0) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 98.6 (3.88) | 116.4 (4.58) | 183.9 (7.24) | 221.8 (8.73) | 232.6 (9.16) | 400.2 (15.76) | 222.8 (8.77) | 231.5 (9.11) | 362.4 (14.27) | 254.2 (10.01) | 146.9 (5.78) | 97.0 (3.82) | 2.563,9 (100.94) |
Lượng tuyết rơi trung bình cm (inches) | trace | trace | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | trace | 1 (0.4) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 5.8 | 7.3 | 10.8 | 10.0 | 10.4 | 14.1 | 10.5 | 10.7 | 12.4 | 9.7 | 8.3 | 6.1 | 116.1 |
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 1 cm) | 0.2 | 0.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 0.4 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 58 | 59 | 62 | 66 | 73 | 83 | 84 | 82 | 77 | 69 | 65 | 60 | 70 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 180.5 | 173.3 | 190.1 | 196.0 | 190.5 | 131.0 | 196.6 | 233.8 | 175.8 | 179.7 | 167.0 | 174.1 | 2.190,5 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Giao thông
Đường bộ
- Quốc lộ 321
Tham khảo
- ^ “Tosashimizu (Kōchi, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2022.