Thụy Điển tại Thế vận hội Mùa hè 1896 |
---|
|
Mã IOC | SWE |
---|
NOC | Ủy ban Olympic Thụy Điển |
---|
Trang web | www.sok.se (tiếng Thụy Điển và Anh) |
---|
ở Athens |
---|
Vận động viên | 1 trong 2 môn thể thao |
---|
Huy chương | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | |
---|
Tham dự Thế vận hội Mùa hè |
---|
- 1896
- 1900
- 1904
- 1908
- 1912
- 1920
- 1924
- 1928
- 1932
- 1936
- 1948
- 1952
- 1956
- 1960
- 1964
- 1968
- 1972
- 1976
- 1980
- 1984
- 1988
- 1992
- 1996
- 2000
- 2004
- 2008
- 2012
- 2016
- 2020
- 2024
|
Một thí sinh từ Thụy Điển hiện diện tại Thế vận hội Mùa hè 1896. Anh ta dự giải điền kinh và thể dục dụng cụ, với 5 lượt thi đấu. Thụy Điển là một trong số bốn quốc gia không giành được huy chương: ba nước kia là Ý, Chile và Bungary.
Điền kinh
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Vòng loại | Chung kết |
| | | | |
100 m | – | Henrik Sjöberg | Không biết | Bị loại |
| | | | |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Khoảng cách xa nhất |
| | | |
Nhảy xa | – | Henrik Sjöberg | Không biết |
| | | |
Nhảy cao | 4 | Henrik Sjöberg | 1,60 m |
| | | |
Ném đĩa | – | Henrik Sjöberg | Không biết |
| | | |
Thể dục dụng cụ
Nội dung | Hạng | Vận động viên |
| | |
Ngựa gỗ | – | Henrik Sjöberg |
| | |
Tham khảo
- Результаты соревнований Lưu trữ 2015-03-22 tại Wayback Machine
- Официальный протокол игр Lưu trữ 2013-01-16 tại Wayback Machine
| Bài viết liên quan đến thể thao này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |