Thán từ

Trong ngôn ngữ học, một từ cảm thán hay thán từ là một từ hoặc một biểu hiện xảy ra như một lời nói riêng biệt nhằm thể hiện cảm giác hoặc phản ứng tự phát[1][2], ví dụ: ôi, than ôi, trời ơi, à lôi,bao nhiêu(với câu hỏi),... Danh mục này không đồng nhất, và bao gồm những thứ như từ biểu cảm (ối!, ồ!), chửi bậy (tổ sư!), chào hỏi (chào, bye), từ chỉ phản ứng (ok, ồ!, hừm, hử?), và từ chỉ sự ngần ngại (, ừm). Do tính chất không đồng nhất của nó, thể loại từ cảm thán chồng chéo một phần với các loại từ khác như từ tục tĩu, từ đánh dấu đoạn văn và từ mang tính lấp chỗ trống.

Tham khảo

  1. ^ Bloomfield, Leonard (1933). Language. New York: Holt.
  2. ^ Crystal, David (2003). A Dictionary of Linguistics & Phonetics. Malden, MA: Blackwell. ISBN 978-0-631-22664-2.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến ngôn ngữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s


  • x
  • t
  • s
Từ loại và đặc điểm
Danh từ
  • Trừu tượng
  • Cụ thể
  • Tính danh từ
  • Agent
  • Animate/Inanimate
  • Thuộc tính
  • Tập hợp
  • Chung
  • Riêng
  • Đếm được
  • Deverbal
  • Initial-stress-derived
  • Không đếm được
  • Tương đối
  • Mạnh
  • Động danh từ
  • Yếu
Động từ
Dạng động từ
  • Hữu hạn
  • Vô hạn — Thuộc tính
  • Converb
  • Danh động từ
  • Gerundive
  • Nguyên thể
  • Participle (adjectival · adverbial)
  • Supine
  • Verbal noun
Thể động từ
  • Accusative
  • Ambitransitive
  • Andative/Venitive
  • Anticausative
  • Autocausative
  • Trợ động từ
  • Captative
  • Catenative
  • Compound
  • Copular
  • Defective
  • Denominal
  • Deponent
  • Ditransitive
  • Động động từ
  • ECM
  • Ergative
  • Frequentative
  • Impersonal
  • Inchoative
  • Intransitive
  • Bất quy tắc
  • Lexical
  • Light
  • Khiếm khuyết
  • Monotransitive
  • Phủ định
  • Performative
  • Phrasal
  • Vị ngữ
  • Preterite-present
  • Reflexive
  • Có quy tắc
  • Separable
  • Stative
  • Stretched
  • Strong
  • Transitive
  • Unaccusative
  • Unergative
  • Weak
Tính từ
  • Collateral
  • Chỉ định
  • Sở hữu
  • Thuộc tính
  • Vị ngữ
  • Độc lập
  • Danh tính từ
  • Post-positive
Trạng từ
  • Genitive
  • Conjunctive
  • Flat
  • Prepositional
  • Pronomial
Đại từ
  • Chỉ định
  • Phân biệt
  • Phân phối
  • Donkey
  • Dummy
  • Formal/Informal
  • Gender-neutral
  • Gender-specific
  • Inclusive/Exclusive
  • Bất định
  • Intensive
  • Nghi vấn
  • Tân ngữ
  • Nhân xưng
  • Sở hữu
  • Prepositional
  • Reciprocal
  • Phản thân
  • Quan hệ
  • Resumptive
  • Chủ ngữ
  • Yếu
Giới từ
  • Inflected
  • Casally modulated
Liên từ
Số từ
Từ hạn định
  • Mạo từ
  • Demonstrative
  • Interrogative
  • Possessive
  • Quantifier
Loại từ
Trợ từ
  • Discourse
  • Modal
  • Noun
Tác tử phụ ngữ hóa
Khác
  • Hệ từ
  • Coverb
  • Expletive
  • Từ cảm thán (Động từ cảm thán)
  • Preverb
  • Pro-form
  • Pro-sentence
  • Pro-verb
  • Procedure word