Strongylodon
Strongylodon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Phaseoleae |
Chi (genus) | Strongylodon Vogel, 1836 |
Các loài | |
Danh sách
|
Strongylodon là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae. Nó thuộc phân họ Faboideae.
Các loài
Chi này chứa các loài như sau:
- Strongylodon archboldianus Merr. & L.M.Perry, 1942
- Strongylodon caeruleus Merr.
- Strongylodon celebicus Huang, 1991
- Strongylodon crassifolius Perkins, 1905
- Strongylodon craveniae R.Baron & Baker
- Strongylodon decipiens Verdc., 1978
- Strongylodon elmeri Merr.
- Strongylodon loheri Huang, 1991
- Strongylodon lucidus (G.Forst.) Seem.
- Strongylodon macrobotrys A.Gray, 1854
- Strongylodon madagascariensis Baker, 1880
- Strongylodon pulcher C.B.Rob., 1908
- Strongylodon ruber Vogel, 1836
- Strongylodon zschokkei Elmer, 1907
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- http://www.eol.org/search?q=Strongylodon&search_image=
- http://www.ipni.org/index.html
- About.com Houseplant Guide: Jade Vine—growing Strongylodon inside Lưu trữ 2013-05-10 tại Wayback Machine
Bài viết liên quan đến tông đậu Phaseoleae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|