Shimizu Norihisa
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Norihisa Shimizu | ||
Ngày sinh | 4 tháng 10, 1976 (47 tuổi) | ||
Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995-2001 | Júbilo Iwata | ||
2000 | →Consadole Sapporo | ||
2002-2010 | Yokohama F. Marinos | ||
2011 | Avispa Fukuoka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Norihisa Shimizu (sinh ngày 4 tháng 10 năm 1976) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Norihisa Shimizu đã từng chơi cho Júbilo Iwata, Consadole Sapporo, Yokohama F. Marinos và Avispa Fukuoka.
Tham khảo
- ^ Shimizu Norihisa tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|