Shika, Ishikawa
Thị trấn in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Nhật Bản
Shika 志賀町 | |
---|---|
Tòa thị chính Shika | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Shika trên bản đồ tỉnh Ishikawa | |
Shika Vị trí Shika trên bản đồ Nhật Bản Xem bản đồ Nhật BảnShika Shika (Ishikawa) Xem bản đồ Ishikawa | |
Tọa độ: 37°0′22,3″B 136°46′40,9″Đ / 37°B 136,76667°Đ / 37.00000; 136.76667 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu Hokuriku) |
Tỉnh | Ishikawa |
Huyện | Hakui |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Koizumi Masaru |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 246,76 km2 (95,27 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 18,630 |
• Mật độ | 75/km2 (200/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 925-0198 |
Điện thoại | 0767-32-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-1 Sueyoshi Senko, Shika-machi, Hakui-gun, Ishikawa-ken 925-0198 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu trưng | |
Hoa | Rosa rugosa |
Cây | Ilex integra |
Shika (
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Shika, Ishikawa | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 16.5 (61.7) | 18.6 (65.5) | 23.1 (73.6) | 27.1 (80.8) | 31.2 (88.2) | 34.4 (93.9) | 37.3 (99.1) | 40.1 (104.2) | 37.0 (98.6) | 31.6 (88.9) | 24.7 (76.5) | 19.8 (67.6) | 40.1 (104.2) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 7.1 (44.8) | 7.5 (45.5) | 10.7 (51.3) | 16.1 (61.0) | 21.1 (70.0) | 24.9 (76.8) | 28.5 (83.3) | 30.8 (87.4) | 26.9 (80.4) | 21.5 (70.7) | 15.7 (60.3) | 10.2 (50.4) | 18.4 (65.2) |
Trung bình ngày °C (°F) | 3.6 (38.5) | 3.7 (38.7) | 6.3 (43.3) | 11.3 (52.3) | 16.4 (61.5) | 20.6 (69.1) | 24.7 (76.5) | 26.4 (79.5) | 22.3 (72.1) | 16.7 (62.1) | 11.2 (52.2) | 6.4 (43.5) | 14.1 (57.4) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 0.2 (32.4) | −0.2 (31.6) | 1.4 (34.5) | 6.0 (42.8) | 11.4 (52.5) | 16.5 (61.7) | 21.3 (70.3) | 22.5 (72.5) | 18.2 (64.8) | 11.9 (53.4) | 6.5 (43.7) | 2.5 (36.5) | 9.9 (49.7) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −11.3 (11.7) | −9.1 (15.6) | −5.6 (21.9) | −3.8 (25.2) | 0.5 (32.9) | 6.7 (44.1) | 12.1 (53.8) | 12.7 (54.9) | 7.0 (44.6) | 1.0 (33.8) | −1.4 (29.5) | −3.9 (25.0) | −11.3 (11.7) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 152.6 (6.01) | 101.5 (4.00) | 105.7 (4.16) | 105.2 (4.14) | 107.6 (4.24) | 151.9 (5.98) | 203.8 (8.02) | 172.5 (6.79) | 173.9 (6.85) | 134.7 (5.30) | 170.9 (6.73) | 197.7 (7.78) | 1.775 (69.88) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 22.6 | 17.1 | 15.0 | 11.1 | 10.1 | 10.2 | 11.7 | 9.2 | 11.4 | 12.2 | 16.6 | 22.6 | 169.8 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 58.7 | 92.0 | 152.8 | 194.6 | 206.8 | 165.7 | 154.4 | 207.8 | 155.9 | 155.8 | 107.2 | 62.7 | 1.713,5 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo
- ^ “Shika (Ishikawa, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2022.