Sauropelta
Sauropelta | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Creta sớm, 108.5 triệu năm trước đây | |
Mẫu vật AMNH 3036, tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Dinosauria |
Bộ (ordo) | †Ornithischia |
Phân bộ (subordo) | †Ankylosauria |
Họ (familia) | †Nodosauridae |
Chi (genus) | †Sauropelta Ostrom, 1970 |
Loài (species) | †S. edwardsorum |
Danh pháp hai phần | |
Sauropelta edwardsorum Ostrom, 1970 |
Sauropelta (/ˌsɔːr[invalid input: 'ɵ']ˈpɛltə/ SAWR-o-PEL-tə; nghĩa là 'lizard shield') là một chi khủng long thuộc họ Nodosauridae sống vào thời kỳ kỷ Creta tại nơi ngày nay là Bắc Mỹ. Một loài (S. edwardsorum) duy nhất đã được đặt tên dù cũng có thể tồn tại các loài khác. Sauropelta là một trong những chi nodosauridae được hiểu rõ nhất, với hóa thạch được tìm thấy ở bang Wyoming, Montana, và có lẽ cả Utah của Hoa Kỳ. Nó cũng là chi nodosauridae cổ nhất được biết đến; hầu hết hóa thạch của nó được tìm thấy tại thành hệ Cloverly, có niên đại khoảng 108.05±0.2 triệu năm trước.
Xem thêm
Chú thích
Liên kết ngoài
- Entries in Online Collections Database at the American Museum of Natural History:
- AMNH 3032 (pictures of assorted bones included)
- AMNH 3035 (pictures of skull and cervical armor included)
- AMNH 3036
- Entry for Nodosauridae on Tree of Life, including modern restoration of Sauropelta armor
Bài viết liên quan đến khủng long hông chim này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|