Rani Khedira
Khedira năm 2015 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 27 tháng 1, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Stuttgart, Đức | ||
Chiều cao | 1,89 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Union Berlin | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
TV Oeffingen | |||
2005–2012 | VfB Stuttgart | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | VfB Stuttgart II | 56 | (1) |
2014 | VfB Stuttgart | 9 | (0) |
2014–2017 | RB Leipzig | 47 | (0) |
2015–2016 | RB Leipzig II | 3 | (2) |
2017–2021 | FC Augsburg | 119 | (6) |
2021– | Union Berlin | 52 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | U-15 Đức | 2 | (0) |
2009 | U-16 Đức | 3 | (0) |
2011 | U-17 Đức | 6 | (0) |
2012–2013 | U-19 Đức | 2 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 2 năm 2023 |
Rani Khedira (sinh ngày 27 tháng 1 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Union Berlin tại Bundesliga.
Tham khảo
- ^ “Rani Khedira”. 1. FC Union Berlin. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Rani Khedira tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Rani Khedira trên fifa.com
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|