Quận Cooper, Missouri

Quận Cooper, Missouri
Bản đồ
Map of Missouri highlighting Cooper County
Vị trí trong tiểu bang Missouri
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Missouri
Vị trí của tiểu bang Missouri trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 17 tháng 12, 1818
Quận lỵ Boonville
Largest city Boonville
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

570 mi² (1.477 km²)
565 mi² (1.463 km²)
5 mi² (13 km²), 0.91
Dân số
 - (2000)
 - Mật độ

16.670
30/dặm vuông (11/km²)
Múi giờ Miền Trung: UTC-6/-5
Đặt tên theo: Sarshall Cooper, frontier settler, who was killed by Indians near Arrow Rock in 1814

Quận Cooper là một quận thuộc tiểu bang Missouri, Hoa Kỳ. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 16.670 người 2. Quận lỵ đóng ở Boonville 6

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có tổng diện tích 570 dặm vuông Anh (1.476,3 km2), trong đó có 5 dặm vuông Anh (12,9 km2) là diện tích mặt nước.

Xa lộ

  • Interstate 70
  • U.S. Route 40
  • U.S. Route 50
  • Missouri Route 5
  • Missouri Route 41
  • Missouri Route 87
  • Missouri Route 98
  • Missouri Route 135
  • Missouri Route 179

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Theo điều tra dân số năm 2000 2, đã có 16.670 người, 5.932 hộ và 4.140 gia đình sống trong quận hạt. Mật độ dân số là 30 cho mỗi dặm vuông (11/km ²). Có 6.676 đơn vị nhà ở mật độ trung bình là 12 trên một dặm vuông (5/km ²). Cơ cấu dân tộc của cư dân sinh sống ở quận này bao gồm 89,05% người da trắng, 8,96% da đen hay Mỹ gốc Phi, 0,36% người Mỹ bản xứ, 0,23% châu Á, Thái Bình Dương 0,02%, 0,28% từ các chủng tộc khác, và 1,11% từ hai hoặc nhiều chủng tộc. 0,86% dân số là người Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào. 38,1% là người gốc Đức, 18,7% người Mỹ, 8,1% người gốc Anh và 8,0% gốc Ailen theo điều tra dân số năm 2000.

Có 5.932 hộ, trong đó 31,80% có trẻ em dưới 18 tuổi sống chung với họ, 57,40% là đôi vợ chồng sống với nhau, 9,00% có một chủ hộ nữ và không có chồng, và 30,20% là không lập gia đình. 26,10% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 12,60% có người sống một mình 65 tuổi hoặc cao tuổi hơn. Cỡ hộ trung bình là 2,46 và cỡ gia đình trung bình là 2,97.

Phân bố tuổi đã được 22,80% dưới độ tuổi 18,% 14,00 18-24, 27,40% 25-44, 20,60% từ 45 đến 64, và 15,20% từ 65 tuổi trở lên. Độ tuổi trung bình là 35 năm. Đối với mỗi 100 nữ có 117,40 nam giới. Đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên, đã có 120,00 nam giới.

Các hộ gia đình thu nhập trung bình là USD 35.313, và thu nhập gia đình trung bình là USD 41.526. Phái nam có thu nhập trung bình USD 28.513 so với 20.965 USD của phái nữ. Thu nhập bình quân đầu người là 15.648 USD. Có 8,30% gia đình và 10,70% dân số sống dưới mức nghèo khổ, bao gồm 12,80% những người dưới 18 tuổi và 8,30% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Jefferson City (thủ phủ)
Chủ đề
Chính quyền • Đại biểu • Địa lý • Giao thông vận tải • Lịch sử • Người đến từ Missouri • Giáo dục  • Điểm du lịch hấp dẫn
Vùng
Bootheel • Crowley's Ridge • Dissected Till Plains • Four State Area • Henry Shaw Ozark Corridor • Honey Lands • Lead Belt • Lincoln Hills • Little Dixie • Loess Hills • Mid-Missouri • Mississippi Embayment • Missouri Rhineland • Northern Plains • Osage Plains • Ozark Plateau • Platte Purchase • Pony Express • St. Francois Mountains • Westplex
Vùng đô thị
Columbia • Jefferson City • Joplin • Kansas City • Springfield • St. Joseph • St. Louis
Các thành phố lớn
Các quận và
thành phố độc lập
Adair • Andrew • Atchison • Audrain • Barry • Barton • Bates • Benton • Bollinger • Boone • Buchanan • Butler • Caldwell • Callaway • Camden • Cape Girardeau • Carroll • Carter • Cass • Cedar • Chariton • Christian • Clark • Clay • Clinton • Cole • Cooper • Crawford • Dade • Dallas • Daviess • DeKalb • Dent • Douglas • Dunklin • Franklin • Gasconade • Gentry • Greene • Grundy • Harrison • Henry • Hickory • Holt • Howard • Howell • Iron • Jackson • Jasper • Jefferson • Johnson • Knox • Laclede • Lafayette • Lawrence • Lewis • Lincoln • Linn • Livingston • Macon • Madison • Maries • Marion • McDonald • Mercer • Miller • Mississippi • Moniteau • Monroe • Montgomery • Morgan • New Madrid • Newton • Nodaway • Oregon • Osage • Ozark • Pemiscot • Perry • Pettis • Phelps • Pike • Platte • Polk • Pulaski • Putnam • Ralls • Randolph • Ray • Reynolds • Ripley • St. Charles • St. Clair • St. Francois • Thành phố St. Louis • Quận St. Louis • Ste. Genevieve • Saline • Schuyler • Scotland • Scott • Shannon • Shelby • Stoddard • Stone • Sullivan • Taney • Texas • Vernon • Warren • Washington • Wayne • Webster • Worth • Wright