Protiofate

Protiofate
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • G01AX13 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • Dipropyl 3,4-dihydroxy-2,5-thiophenedicarboxylate
Số đăng ký CAS
  • 58416-00-5
PubChem CID
  • 68780
ChemSpider
  • 15070001
Định danh thành phần duy nhất
  • FIP88CI9Y3
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC12H16O6S
Khối lượng phân tử288.32 g/mol
  (kiểm chứng)

Protiofate là một loại thuốc được sử dụng trong phụ khoa.