Polyommatus admetus
Polyommatus admetus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Lycaenidae |
Tông (tribus) | Polyommatini |
Chi (genus) | Polyommatus |
Loài (species) | P. admetus |
Danh pháp hai phần | |
Polyommatus admetus (Esper, 1785)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polyommatus admetus là một loài bướm trong họ Lycaenidae. Loài này được mô tả bởi Esper trong 1785. Chúng được tìm thấy ở đông nam châu Âu và Thổ Nhĩ Kỳ. Sải cánh dài 30–40 mm.[2] Con trưởng thành bay từ tháng Sáu đến tháng Tám.
Ấu trùng ăn Onobrychis[3] (bao gồm cả Onobrychis viciifolia) và các loài Lathyrus).
Phân loài
- Polyommatus admetus admetus (đông nam châu Âu)
- Polyommatus admetus anatoliensis (Forster, 1960) (Thổ Nhĩ Kỳ)
Chú thích
Tham khảo
Bài viết liên quan đến họ Bướm xanh này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|