Pink Luv |
---|
|
EP của Apink |
---|
Phát hành | 24 tháng 11 năm 2014
|
---|
Thể loại | K-pop, dance-pop |
---|
Thời lượng | 29:36 |
---|
Hãng đĩa | A Cube Entertainment (Distributed by LOEN Entertainment) |
---|
Thứ tự album của Apink |
---|
Pink Blossom (2014) | Pink Luv (2014) | Pink Memory (2015) | |
|
Đĩa đơn từ Pink Luv |
---|
- "Good Morning Baby"
Phát hành: 13 tháng 1 năm 2014 - "LUV"
Phát hành: 24 tháng 11 năm 2014 |
|
Pink Luv là EP thứ năm của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Apink, được phát hành vào ngày 24 tháng 11 năm 2014. Bài hát chủ đề của album là "Luv".
Phát hành và quảng bá
EP Pink Luv được phát hành vào ngày 24 tháng 11. Ngay khi phát hành, "Luv" đã đứng ở vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng Gaon Chart của Hàn Quốc và đứng vững suốt 2 tuần.[1] "Luv" là ca khúc đầu tiên của nhóm giành ba chiến thắng 'triple crown' trên các chương trình ca nhạc hàng tuần (MTV The Show, Music Core và Inkigayo).
Nhóm đã trình diễn một phần của bài hát "Secret", và trình diễn trọn vẹn "Luv" trên KBS's Music Bank vào ngày 21 tháng 11. Nhóm cũng đã trình diễn trên các chương trình MBC's Show! Music Core, SBS's Inkigayo, SBS's The Show, MBC Music's Show Champion và Mnet's M! Countdown. Apink đã thắng 17 cúp trên các chương trình ca nhạc hàng tuần với "Luv".
Danh sách bài hát
Digital download[2] |
---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
---|
1. | "Luv" | | - Shinsadong Tiger
- Beom & Nang
| 03:58 |
---|
2. | "Wanna Be" | Park Cho-rong | | 03:40 |
---|
3. | "Secret" | Lee Won-hee | Lee Won-hee | 03:57 |
---|
4. | "I'm Not an Angel" (천사가 아냐; Cheonsaga Anya) | | | 03:26 |
---|
5. | "Once Upon a Time" (동화 같은 사랑; Donghwa Gateun Sarang; lit. "Love Like A Fairytale") | | - Duble Sidekick
- Tenzo & Tasco
| 03:52 |
---|
6. | "Luv" (Instrumental) | | - Shinsadong Tiger
- Beom & Nang
| 03:58 |
---|
Tổng thời lượng: | 22:51 |
---|
CD bonus tracks |
---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
---|
7. | "Good Morning Baby" | Duble Sidekick | Duble Sidekick | 03:40 |
---|
8. | "My Darling" (Apink BnN) | Brave Brothers | Brave Brothers | 03:05 |
---|
Tổng thời lượng: | 29:36 |
---|
Xếp hạng
Album
Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất |
Gaon Weekly album chart | 1 |
Gaon Monthly album chart | 4 |
Gaon Yearly album chart | 36 |
Doanh số và chứng nhận
Nhà cung cấp | Số lượng |
Gaon physical sales | 77.586+[3] |
Oricon physical sales | 4.805+ |
Lịch sử phát hành
Tham khảo
- ^ Gaon Chart releases chart rankings for November 23 - November 29
- ^ “iTunes - Music - Pink LUV by Apink”. iTunes. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2015.
- ^ Cumulative sales for Pink Luv:
- “2014년 11월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- “2014년 12월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- “2015년 1월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- “2015년 7월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Liên kết ngoài
|
---|
|
Album phòng thu | |
---|
Album đặc biệt | |
---|
Mini album | |
---|
Đĩa đơn | |
---|
Chuyến lưu diễn | |
---|
Bài viết liên quan | |
---|
|