Phymorhynchus alberti
Phymorhynchus alberti | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Raphitominae |
Chi (genus) | Phymorhynchus |
Loài (species) | P. alberti |
Danh pháp hai phần | |
Phymorhynchus alberti (Dautzenberg and Fischer, 1906) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Phymorhynchus alberti là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae.[1]
Miêu tả
Phân bố
Chú thích
- ^ a b Phymorhynchus alberti (Dautzenberg & Fischer, 1906). World Register of Marine Species, truy cập 5 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Phymorhynchus alberti tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến phân họ ốc Raphitominae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|