Pavel BadeaThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Pavel Badea |
---|
Ngày sinh | 10 tháng 6, 1967 (57 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Craiova, Romania |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1983-1992 | Universitatea Craiova | | |
---|
1992-1995 | Lausanne Sports | | |
---|
1995-1996 | Universitatea Craiova | | |
---|
1996-1998 | Suwon Samsung Bluewings | | |
---|
1998-1999 | Bellmare Hiratsuka | | |
---|
1999 | Kashiwa Reysol | | |
---|
2000-2001 | Avispa Fukuoka | | |
---|
2002 | Extensiv Craiova | | |
---|
2002-2003 | Universitatea Craiova | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1990-1992 | Romania | 9 | (2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Pavel Badea (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Romania.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Romania
Pavel Badea thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Romania từ năm 1990 đến 1992.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |