Open 13 Provence 2023
Open 13 Provence 2023 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày | 20–26 tháng 2 | |||
Lần thứ | 31 | |||
Thể loại | ATP 250 | |||
Bốc thăm | 28S / 16D | |||
Tiền thưởng | €707,510 | |||
Mặt sân | Cứng (trong nhà) | |||
Địa điểm | Marseille, Pháp | |||
Sân vận động | Palais des Sports de Marseille | |||
Các nhà vô địch | ||||
Đơn | ||||
![]() | ||||
Đôi | ||||
![]() ![]() | ||||
|
Open 13 Provence 2023 là một giải quần vợt nam thi đấu trên mặt sân cứng trong nhà. Đây là lần thứ 31 giải Open 13 được tổ chức, và là một phần của ATP Tour 250 trong ATP Tour 2023. Giải đấu diễn ra tại Palais des Sports de Marseille ở Marseille, Pháp, từ ngày 20 đến ngày 26 tháng 2 năm 2022.[1][2]
Điểm và tiền thưởng
Phân phối điểm
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn | 250 | 150 | 90 | 45 | 20 | 0 | 12 | 6 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi | 0 | — | — | — | — |
Tiền thưởng
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q2 | Q1 |
Đơn | €107,610 | €62,770 | €36,905 | €21,385 | €12,420 | €7,585 | €3,795 | €2,070 |
Đôi* | €37,390 | €20,000 | €11,730 | €6,560 | €3,860 | — | — | — |
*mỗi đội
Nội dung đơn
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|
![]() | Hubert Hurkacz | 10 | 1 |
![]() | |||
![]() | Alex de Minaur | 25 | 3 |
![]() | Grigor Dimitrov | 28 | 4 |
![]() | Maxime Cressy | 40 | 5 |
![]() | David Goffin | 41 | 6 |
![]() | Richard Gasquet | 45 | 7 |
![]() | Marc-Andrea Hüsler | 47 | 8 |
- Bảng xếp hạng vào ngày 13 tháng 2 năm 2023.[3]
Vận động viên khác
Đặc cách:
Geoffrey Blancaneaux
Arthur Fils
Luca Van Assche
Vượt qua vòng loại:
Gijs Brouwer
Lukáš Klein
Laurent Lokoli
Alexander Ritschard
Rút lui
Pablo Carreño Busta → thay thế bởi
Pablo Andújar
Karen Khachanov → thay thế bởi
Radu Albot
Gaël Monfils → thay thế bởi
Roman Safiullin
Oscar Otte → thay thế bởi
Elias Ymer
Holger Rune → thay thế bởi
Leandro Riedi
Jannik Sinner
Nội dung đôi
Hạt giống
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng1 | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() | Santiago González | ![]() | Édouard Roger-Vasselin | 58 | 1 |
![]() | Nicolas Mahut | ![]() | Fabrice Martin | 108 | 2 |
![]() | Sander Gillé | ![]() | Joran Vliegen | 111 | 3 |
![]() | ![]() | ||||
![]() | Sander Arends | ![]() | David Pel | 162 | 5 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 13 tháng 2 năm 2023.
Vận động viên khác
Đặc cách:
Arthur Fils /
Luca Van Assche
Luca Sanchez /
Petros Tsitsipas
Thay thế:
Romain Arneodo /
Sam Weissborn
Rút lui
Julian Cash /
Henry Patten → thay thế bởi
Romain Arneodo /
Sam Weissborn
Jérémy Chardy /
Fabrice Martin → thay thế bởi
Nicolas Mahut /
Fabrice Martin
Diego Hidalgo /
Hunter Reese → thay thế bởi
Marco Bortolotti /
Sergio Martos Gornés
Ugo Humbert /
Nicolas Mahut → thay thế bởi
Andrew Harris /
John-Patrick Smith
Nhà vô địch
Đơn
Hubert Hurkacz đánh bại
Benjamin Bonzi, 6–3, 7–6(7–4)
Đôi
Santiago González /
Édouard Roger-Vasselin đánh bại
Nicolas Mahut /
Fabrice Martin, 4–6, 7–6(7–4), [10–7]
Tham khảo
- ^ “Open 13 Provence Overview”. ATP Tour. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Open 13 Provence : un plateau équilibré pour les 30 bougies”. La Provence. 11 tháng 1 năm 2023. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Official Player Acceptance List” (PDF). Open 13 Provence. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2023.
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức