Nang, Nyingchi
Nang སྣང་རྫོང་ 朗县 Lãng huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí Nang (đỏ) tại Nyingchi (vàng) và Tây Tạng Vị trí Nang (đỏ) tại Nyingchi (vàng) và Tây Tạng | |
Nang | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Nyingchi (Lâm Tri) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 4.114 km2 (1,588 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 10,000 (2.003) |
• Mật độ | 2,43/km2 (6,3/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 860400 |
Nang, (chữ Tạng: ཀོང་པོ་རྒྱ་མདའ་རྫོང་; Wylie: snang rdzong; ZWPY: Nang Zong; tiếng Trung: 朗县; bính âm: Lǎng Xiàn, Hán Việt: Lãng huyện) là một huyện của địa khu Nyingchi (Lâm Tri), khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc.
Trấn
- Lãng (朗镇)
- Trọng Đạt (仲达镇)
- Động Dát (洞嘎镇)
Hương
- Kim Đông (金东乡)
- Lạp Đa (拉多乡)
- Đăng Mộc (登木乡)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang thông tin Lưu trữ 2011-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Trung)
Bài viết liên quan đến Tây Tạng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|