Morikawa Toru
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Toru Morikawa | ||
Ngày sinh | 29 tháng 6, 1966 (58 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ishikawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992–1993 | Gamba Osaka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Toru Morikawa (sinh ngày 29 tháng 6 năm 1966) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Toru Morikawa đã từng chơi cho Gamba Osaka.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Gamba Osaka | 1992 | - | 8 | 0 | 8 | 0 | |
1993 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 1 | 0 | 9 | 0 | 10 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Morikawa Toru tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|