Monanthotaxis lucidula
Monanthotaxis lucidula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Phân lớp (subclass) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Chi (genus) | Monanthotaxis |
Loài (species) | M. lucidula |
Danh pháp hai phần | |
Monanthotaxis lucidula (Oliv.) Verdc. |
Monanthotaxis lucidula là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được (Oliv.) Verdc. mô tả khoa học đầu tiên năm 1971.[1]
Tham khảo
- ^ The Plant List (2010). “Monanthotaxis lucidula”. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Monanthotaxis lucidula tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Monanthotaxis lucidula tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Monanthotaxis lucidula”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2013.
Bài viết liên quan đến phân họ Na Annonoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|