Maranta gibba
Maranta gibba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Marantaceae |
Chi (genus) | Maranta |
Loài (species) | M. gibba |
Danh pháp hai phần | |
Maranta gibba Sm. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Maranta gibba là một loài thực vật có hoa trong họ Marantaceae. Loài này được Sm. mô tả khoa học đầu tiên năm 1812.[2]
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Maranta gibba tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Maranta gibba tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Maranta gibba”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến họ Dong này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|