Kiểu dữ liệu trừu tượng

Trong khoa học máy tính, kiểu dữ liệu trừu tượng (tiếng Anh: abstract data type, viết tắt: ADT) là một mô hình toán học cho kiểu dữ liệu mà ở đó dữ liệu được định nghĩa theo hành vi (ngữ nghĩa) của nó từ góc độ người dùng dữ liệu đó, đặc biệt là về các giá trị có thể và hoạt động có thể của dữ liệu loại này chứ không phải là về hành vi của những hoạt động này. Điều này trái ngược với cấu trúc dữ liệu, là những đại diện cụ thể của dữ liệu từ góc độ người hiện thực chứ không phải người dùng.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Kiểu
Collection · Container
Trừu tượng
Danh sách · Mảng kết hợp · Multimap · Set · Multiset · Double-ended queue · Hàng đợi · Hàng đợi ưu tiên · Ngăn xếp
Mảng
Mảng động · Sparse array · Circular buffer · Mảng bit · Bảng băm
Liên kết
Danh sách liên kết · Unrolled linked list · Danh sách liên kết XOR · Skip list
Cây
B-cây · Cây tìm kiếm nhị phân (tự cân bằng: AA, AVL, đỏ đen, splay) · Đống (nhị phân, nhị thức, Fibonacci) · Trie
Đồ thị
Directed graph · Directed acyclic graph · Sơ đồ quyết định nhị phân · Siêu đồ thị
  • x
  • t
  • s
Không xác định
Số
  • Độ chính xác tùy ý hay bignum
  • Phức
  • Thập phân
  • Dấu phẩy tĩnh
  • Dấu phẩy động
    • Độ chính xác thấp
      • Minifloat
      • Bán chính xác
      • bfloat16
    • Độ chính xác đơn
    • Độ chính xác kép
    • Độ chính xác bậc bốn
    • Độ chính xác bậc tám
    • Độ chính xác mở rộng
      • Long double
  • Nguyên
    • có dấu và không dấu
  • Khoảng
  • Hữu tỉ
Con trỏ
Văn bản
  • Ký tự
  • Chuỗi
    • kết thúc rỗng
Phức hợp
  • Kiểu dữ liệu đại số
    • tổng quát
  • Mảng
  • Mảng kết hợp
  • Lớp
  • Phụ thuộc
  • Equality
  • Quy nạp
  • Giao
  • Danh sách
  • Đối tượng
    • siêu đối tượng
  • Kiểu tùy chọn
  • Tích
  • Bản ghi hay Struct
  • Refinement
  • Tập hợp
  • Hợp
    • tagged
Khác
  • Boole
  • Kiểu đáy
  • Collection
  • Kiểu liệt kê
  • Ngoại lệ
  • Kiểu hàm
  • Kiểu dữ liệu mờ
  • Kiểu dữ liệu đệ quy
  • Đèn báo
  • Stream
  • Kiểu đỉnh
  • Lớp kiểu
  • Kiểu đơn vị
  • Void
Chủ đề
liên quan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 4120827-4
  • LCCN: sh85000253
  • LNB: 000296702
  • NKC: ph543013
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s