Inquisitor (chi ốc biển)
Inquisitor | |
---|---|
Inquisitor aesopus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Turridae |
Phân họ (subfamilia) | Crassispirinae |
Chi (genus) | Inquisitor Hedley, 1918 |
Species | |
xem trong bài |
Inquisitor là một ốc biển genus, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Turridae.[1]
Các loài
Theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS), các loài sau với danh pháp hợp lệ được xếp vào chi Inquisitor:[1]
- Inquisitor acervatus
- Inquisitor adenicus
- Inquisitor aemula
- Inquisitor aesopus
- Inquisitor alabaster
- Inquisitor angustiliratus
- Inquisitor angustus
- Inquisitor arctatus
- Inquisitor carmen
- Inquisitor chocolata
- Inquisitor dampieria
- Inquisitor elachystoma
- Inquisitor elegans
- Inquisitor exiguus
- Inquisitor flindersianus
- Inquisitor formidabilis
- Inquisitor glauce
- Inquisitor hedleyi
- Inquisitor hormophorus Sysoev & Bouchet, 2001
- Inquisitor indistinctus
- Inquisitor insignita
- Inquisitor interrupta
- Inquisitor intertincta
- Inquisitor isabella
- Inquisitor jeffreysii
- Inquisitor kawamurai
- Inquisitor kilburni
- Inquisitor kurodai
- Inquisitor lassulus
- Inquisitor laterculata
- Inquisitor laterculoides
- Inquisitor latifasciata
- Inquisitor latiriformis
- Inquisitor minimarus
- Inquisitor minutosternalis
- Inquisitor multilirata
- Inquisitor nodicostatus
- Inquisitor nudivaricosus
- Inquisitor odhneri
- Inquisitor plurinodulatus
- Inquisitor plurivaricis Li B.Q., Kilburn & Li X.Z., 2010
- Inquisitor radula
- Inquisitor rubens
- Inquisitor rufovaricosa
- Inquisitor sexradiata
- Inquisitor spicata
- Inquisitor stenos
- Inquisitor sterrha
- Inquisitor subangusta
- Inquisitor subochracea
- Inquisitor taivaricosa
- Inquisitor variabilis
- Inquisitor varicosa
- Inquisitor vexillum
- Inquisitor vividus Li B.Q., Kilburn & Li X.Z., 2010
- Inquisitor vulpionis
- Inquisitor zebra
- Inquisitor zonata
Xem thêm
- List of marine gastropod genera in the fossil record
Chú thích
- ^ a b WoRMS: Inquisitor; truy cập: 3 tháng 10 năm 2010
Tham khảo
Bài viết liên quan tới Turridae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|