Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 châu Âu 2000
Bảng A
Anh
Huấn luyện viên: Les Reed
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lee Grant | (1983-01-27)27 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Derby County |
2 | 2HV | Neil Austin | (1983-04-26)26 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Barnsley |
3 | 2HV | Benjamin Willetts | (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Aston Villa |
4 | 2HV | Ben Bowditch | (1984-02-19)19 tháng 2, 1984 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur |
5 | 2HV | Ben Clark | (1983-01-24)24 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Sunderland |
6 | 2HV | Sean O'Hanlon | (1983-01-02)2 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Everton |
7 | 3TV | Jermaine Pennant | (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Arsenal |
8 | 3TV | John Spicer | (1983-09-13)13 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Arsenal |
9 | 4TĐ | Stefan Moore | (1983-09-28)28 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Aston Villa |
10 | 4TĐ | Michael Chopra | (1983-12-23)23 tháng 12, 1983 (16 tuổi) | Newcastle United |
11 | 3TV | Neil Prince | (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Liverpool |
12 | 4TĐ | Marvin Brown | (1983-07-06)6 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | Bristol City |
13 | 1TM | Andy Lonergan | (1983-10-19)19 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Preston North End |
14 | 3TV | Stephen Cooke | (1983-02-15)15 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Aston Villa |
15 | 3TV | Brian Howard | (1983-01-23)23 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Southampton |
16 | 3TV | Lionel Morgan | (1983-02-17)17 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Wimbledon |
17 | 3TV | Ben Muirhead | (1983-01-05)5 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Manchester United |
18 | 2HV | Jon Otsemobor | (1983-03-23)23 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Liverpool |
Bồ Đào Nha
Huấn luyện viên: António José Baptista De Sousa Violante
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bruno Vale | (1983-04-08)8 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Porto |
2 | 2HV | Nuno Batista | (1983-01-17)17 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Boavista |
3 | 2HV | Pedro Ribeiro | (1983-01-25)25 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Porto |
4 | 3TV | Valdir Cardoso | (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (16 tuổi) | Sporting CP |
5 | 3TV | Luís Afonso | (1983-03-18)18 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Porto |
6 | 3TV | André | (1983-07-02)2 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | SC Braga |
7 | 2HV | Raul Meireles | (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Boavista |
8 | 3TV | Custódio Castro | (1983-05-24)24 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Vitória Guimarães |
9 | 4TĐ | Rui Figueiredo | (1983-04-07)7 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Gil Vicente |
10 | 4TĐ | Mário Carlos | (1983-02-21)21 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Vitória Setúbal |
11 | 4TĐ | João Paiva | (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Sporting CP |
12 | 1TM | Pedro Miguel | (1983-04-16)16 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Boavista |
13 | 4TĐ | Hugo Viana | (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Sporting CP |
14 | 4TĐ | Toninho | (1983-06-14)14 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | Porto |
15 | 3TV | Daniel Almeida | (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (15 tuổi) | Boavista |
16 | 2HV | Carlos Marques | (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Sporting CP |
17 | 4TĐ | Sílvio | (1983-02-04)4 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Porto |
18 | 3TV | Ricardo Quaresma | (1983-09-25)25 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Sporting CP |
Cộng hòa Ireland
Huấn luyện viên: Brian Kerr
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wayne Henderson | (1983-09-16)16 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Aston Villa FC |
2 | 3TV | Stephen Brennan | (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Newcastle United FC |
3 | 2HV | Anthony Martin | (1983-09-20)20 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Blackburn Rovers FC |
4 | 2HV | Mark Rossiter | (1983-05-27)27 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Sunderland AFC |
5 | 2HV | Paddy McCarthy | (1983-05-31)31 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Manchester City FC |
6 | 3TV | Graham Ward | (1983-02-25)25 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Wolverhampton Wanderers FC |
7 | 3TV | Sean Thornton | (1983-05-18)18 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Tranmere Rovers FC |
8 | 3TV | Stephen Capper | (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Sunderland AFC |
9 | 4TĐ | Leonard Walker | (1983-09-07)7 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Leeds United AFC |
10 | 3TV | Keith Fahey | (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Arsenal FC |
11 | 3TV | Liam Kearney | (1983-01-10)10 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Nottingham Forest FC |
12 | 2HV | Stephen Kelly | (1983-09-06)6 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur FC |
13 | 2HV | Seán Dillon | (1983-07-30)30 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | Aston Villa FC |
14 | 3TV | Daryl McMahon | (1983-10-10)10 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | West Ham United FC |
15 | 4TĐ | Keith Graydon | (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Sunderland AFC |
16 | 1TM | Brian Murphy | (1983-05-07)7 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Manchester City FC |
17 | 4TĐ | David Murphy | (1983-01-18)18 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Celtic FC |
18 | 4TĐ | George Snee | (1983-01-26)26 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur FC |
Nga
Huấn luyện viên: Sergei Stukashov
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dmitri Chigazov | (1983-03-29)29 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Smena St.Petersburg |
2 | 3TV | Sergei Chernogayev | (1983-03-20)20 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | FC Torpedo Moscow |
3 | 2HV | Sergei Tsvetayev | (1983-06-30)30 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | FC Torpedo Moscow |
4 | 2HV | Kirill Orlov | (1983-01-18)18 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | FC Torpedo-ZIL Moscow |
5 | 2HV | Aleksandr Sheshukov | (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | FC Dinamo Omsk |
6 | 3TV | Georgi Mikadze | (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | FC Zhemchuzhina Sochi |
7 | 3TV | Pyotr Nemov | (1983-10-18)18 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | FC Dynamo Moscow |
8 | 3TV | Maksim Grigoryev | (1983-10-13)13 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Spartak Moscow |
9 | 4TĐ | Vladimir Zelenovskiy | (1983-06-20)20 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | SC Rotor Volgograd |
10 | 4TĐ | Sergei Kruglyakov | (1983-01-08)8 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | FC Fakel Voronezh |
11 | 3TV | Dmitri Sychev | (1983-10-26)26 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Smena St.Petersburg |
12 | 1TM | Vladimir Gabulov | (1983-10-19)19 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | FC Mozdok |
13 | 4TĐ | Dmitri Kudryashov | (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Saint-Étienne |
14 | 3TV | Aleksey Arkhipov | (1983-03-24)24 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Smena Moscow |
15 | 4TĐ | Aleksandr Dobrolyubov | (1983-09-22)22 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | FC Zenit St. Petersburg |
16 | 2HV | Ilya Poprygushin | (1983-07-31)31 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | FC Torpedo-ZIL Moscow |
18 | 2HV | Ildar Gazetdinov | (1983-05-23)23 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | FC Dynamo Moscow |
19 | 1TM | Konstantin Dzyuba | (1983-08-25)25 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Kristall Smolensk |
Bảng B
Cộng hòa Séc
Huấn luyện viên: Josef Krejča
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michal Daněk | (1983-07-06)6 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | FC Baník Ostrava |
2 | 2HV | Ondrej Kral | (1983-04-17)17 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | FC Viktoria Plzen |
3 | 2HV | Radek Koudelny | (1983-05-27)27 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | FC Baník Ostrava |
4 | 4TĐ | Václav Svěrkoš | (1983-11-01)1 tháng 11, 1983 (16 tuổi) | FC Baník Ostrava |
5 | 2HV | Lukaš Blazek | (1983-08-30)30 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Svit Zlín |
6 | 2HV | Tomáš Sivok | (1983-09-15)15 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | SK Ceské Budéjovice JCE |
7 | 3TV | Roman Fischer | (1983-03-24)24 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | FC Baník Ostrava |
8 | 3TV | Pavel Mezlík | (1983-06-25)25 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | Stavoartikel Brno |
9 | 4TĐ | David Střihavka | (1983-03-04)4 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | AC Sparta Praha |
10 | 4TĐ | Tomáš Jun | (1983-01-17)17 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | AC Sparta Praha |
11 | 3TV | Filip Trojan | (1983-02-21)21 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | FC Schalke 04 |
12 | 2HV | Michal Braunšleger | (1983-02-01)1 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | FK Teplice |
13 | 2HV | Tomáš Rada | (1983-09-28)28 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | AC Sparta Praha |
14 | 2HV | Petr Navratil | (1983-02-15)15 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | SK Sigma Olomouc |
15 | 3TV | Zdenek Partyš | (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Stavoartikel Brno |
16 | 1TM | Zdeněk Křížek | (1983-01-16)16 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | SK Ceské Budéjovice JCE |
17 | 4TĐ | Petr Machan | (1983-02-14)14 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | SK Sigma Olomouc |
18 | 3TV | Ondrej Prochazka | (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | SK Ceské Budéjovice JCE |
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Hans Brun Larsen
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kevin Stuhr Ellegaard | (1983-05-23)23 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Farum |
2 | 3TV | Sebastian Svärd | (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | KB |
3 | 2HV | Frank Hansen | (1983-02-23)23 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Ølstykke |
4 | 2HV | Ronnie Berndtsen | (1984-05-23)23 tháng 5, 1984 (15 tuổi) | Køge BK |
5 | 3TV | Jacob Sørensen | (1983-02-12)12 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Aalborg |
6 | 2HV | Tim Akmed M. Mansour | (1983-05-12)12 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Farum |
7 | 2HV | Martin Engelhardt Jensen | (1983-05-11)11 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | BK Frem København |
8 | 4TĐ | Martin Nielsen Hansen | (1983-05-11)11 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | AGF Århus |
9 | 4TĐ | Jonas Kamper | (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Nykøbing |
10 | 3TV | Hans Yoo Mathiesen | (1983-08-18)18 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Brøndby |
11 | 3TV | Claus B. Pedersen | (1983-02-18)18 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Odense BK |
12 | 4TĐ | Ronni Andersen | (1983-01-29)29 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Farum |
13 | 4TĐ | Ronnie Tygesen | (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Brøndby |
14 | 4TĐ | Torben Kruse Holt | (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (16 tuổi) | AGF Århus |
15 | 3TV | Anders Alding | (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Akademisk Boldklub |
16 | 1TM | Stig Tavlbjerg Olsen | (1983-09-29)29 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Vejle BK |
17 | 3TV | Thomas Kahlenberg | (1983-03-20)20 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Brøndby |
18 | 2HV | Rasmus Würtz | (1983-09-18)18 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Skive |
Phần Lan
Huấn luyện viên: Timo Liekoski
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Markus Koljander | (1983-10-25)25 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Haka |
2 | 2HV | Miikka Bäckman | (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | HJK |
3 | 2HV | Heikki Aho | (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Tampere United |
4 | 2HV | Kalle Sorja | (1983-02-02)2 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | HJK |
5 | 3TV | Jani Lyyski | (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Brommapojkarna |
6 | 3TV | Ville Harittu | (1983-03-11)11 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | TPS Turku |
7 | 3TV | Kristoffer Weckström | (1983-05-26)26 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | IFK Mariehamn |
8 | 3TV | Henri Scheweleff | (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Vaasan Kiisto |
9 | 4TĐ | Daniel Sjölund | (1983-04-22)22 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | West Ham United |
10 | 4TĐ | Jussi Kujala | (1983-04-04)4 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Tampere United |
11 | 3TV | Petri Oravainen | (1983-01-26)26 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | HJK |
12 | 1TM | Markku Lappalainen | (1983-01-08)8 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Ponnistajat |
13 | 2HV | Mika Granholm | (1983-06-29)29 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | GIF Sundsvall |
14 | 2HV | Jukka Puurunen | (1983-01-20)20 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | OLS |
15 | 2HV | Valtter Laaksonen | (1984-05-03)3 tháng 5, 1984 (15 tuổi) | FC Inter |
16 | 3TV | Tommy Wirtanen | (1983-01-19)19 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | IFK Mariehamn |
17 | 3TV | Ari Nyman | (1984-02-07)7 tháng 2, 1984 (16 tuổi) | FC Inter |
18 | 4TĐ | Risto Ojanen | (1983-01-12)12 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | HJK |
Slovakia
Huấn luyện viên: Anton Valovič
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Peter Kostoláni | (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Nitra |
2 | 2HV | Matej Gala | (1983-01-05)5 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Nitra |
3 | 2HV | Peter Strecansky | (1983-03-31)31 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Spartak Trnava |
4 | 2HV | Marek Kostoláni | (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Nitra |
5 | 2HV | Peter Šedivý | (1983-01-05)5 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Inter Bratislava |
6 | 3TV | Tomáš Ivan | (1983-07-12)12 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | Inter Bratislava |
7 | 3TV | Dušan Miklas | (1983-02-07)7 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Dukla Trenčín |
8 | 3TV | Tomáš Labun | (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (16 tuổi) | 1. FC Košice |
9 | 4TĐ | Roman Jurko | (1983-01-25)25 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | 1. FC Košice |
10 | 3TV | Tomáš Sloboda | (1983-09-24)24 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Slovan Bratislava |
11 | 4TĐ | Jozef Krocko | (1983-01-21)21 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | 1. FC Košice |
12 | 3TV | Miroslav Poliaček | (1983-07-13)13 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | Baník Prievidza |
13 | 2HV | Radovan Lukac | (1983-10-16)16 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Tatran Prešov |
14 | 4TĐ | Marek Bakoš | (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Nitra |
15 | 3TV | Matuš Prochaczka | (1983-01-02)2 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Slovan Bratislava |
16 | 4TĐ | Pavol Jankovic | (1983-12-30)30 tháng 12, 1983 (16 tuổi) | Slovan Bratislava |
17 | 3TV | Robert Pacinda | (1983-08-17)17 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Inter Bratislava |
18 | 1TM | Anton Janoš | (1983-10-18)18 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Banská Bystrica |
Bảng C
Đức
Huấn luyện viên: Bernd Stöber
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Haas | (1983-08-01)1 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt |
2 | 2HV | Sascha Riether | (1983-03-23)23 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | SC Freiburg |
3 | 2HV | Martin Stoll | (1983-02-09)9 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Karlsruher SC |
4 | 2HV | Alexander Aischmann | (1983-03-15)15 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | FC Bayern Munich |
5 | 3TV | Benjamin Wingerter | (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | FC Schalke 04 |
6 | 3TV | Matthias Lehmann | (1983-05-28)28 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | SSV Ulm 1846 |
7 | 2HV | Moritz Volz | (1983-01-21)21 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Arsenal |
8 | 3TV | Domenico Cozza | (1983-01-18)18 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Bayer 04 Leverkusen |
9 | 3TV | Sebastian Kneißl | (1983-01-13)13 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Eintracht Frankfurt |
10 | 2HV | Michael Rundio | (1983-01-21)21 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | VfB Stuttgart |
11 | 4TĐ | Emmanuel Krontiris | (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Tennis Borussia Berlin |
12 | 1TM | Milan Jurkovic | (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | VfB Stuttgart |
13 | 2HV | Christian Weber | (1983-09-15)15 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | 1. FC Saarbrücken |
14 | 2HV | Eberhard Ilg | (1983-09-19)19 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | VfB Stuttgart |
15 | 2HV | Christian Schulz | (1983-04-01)1 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | SV Werder Bremen |
16 | 3TV | Adrian Mahr | (1983-02-14)14 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Borussia Dortmund |
17 | 3TV | David Odonkor | (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (16 tuổi) | Borussia Dortmund |
18 | 4TĐ | Jonas Wendt | (1983-01-16)16 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | 1. FC Köln |
Hungary
Huấn luyện viên: András Sarlós
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | György Váradi | (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Békéscsaba 1912 Előre SE |
2 | 2HV | István Rodenbücher | (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (16 tuổi) | MTK Budapest FC |
3 | 2HV | Roland Juhász | (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | MTK Budapest FC |
4 | 2HV | Attila Meszáros | (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Budapest Honvéd FC |
5 | 2HV | Tamás Horváth | (1983-03-04)4 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Békéscsaba 1912 Előre SE |
6 | 2HV | Gábor Horváth | (1983-07-10)10 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | MTK Budapest FC |
7 | 3TV | Imre Deme | (1983-08-03)3 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Újpest FC |
8 | 2HV | Csaba Regedei | (1983-01-16)16 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Győri ETO FC |
9 | 4TĐ | Árpád Nógrádi | (1983-03-14)14 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Ferencvárosi TC |
10 | 4TĐ | Péter Czvitkovics | (1983-02-10)10 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | MTK Budapest FC |
11 | 3TV | István Csopaki | (1983-09-03)3 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Ferencvárosi TC |
12 | 1TM | Peter Guban | (1983-08-29)29 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Újpest FC |
13 | 4TĐ | Csaba Fülöp | (1983-09-26)26 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Győri ETO FC |
14 | 3TV | Dániel Lettrich | (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Újpest FC |
15 | 3TV | Patrik Juhász | (1983-07-09)9 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | Békéscsaba 1912 Előre SE |
16 | 3TV | György Józsi | (1983-01-31)31 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Zalaegerszegi TE |
17 | 2HV | Áron Horváth | (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Ferencvárosi TC |
18 | 2HV | Vilmos Vanczák | (1983-06-20)20 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | Diósgyőri VTK |
Israel
Huấn luyện viên: Avraham Bachar
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Klil Cnaani | (1983-10-14)14 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Maccabi Kiryat Gat |
2 | 2HV | Eitan Azaria | (1983-05-12)12 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Maccabi Haifa |
3 | 2HV | Islam Cana'an | (1983-05-21)21 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Maccabi Haifa |
4 | 3TV | Itzik Cohen | (1983-05-10)10 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | ? |
5 | 2HV | Ze'ev Haimovich | (1983-04-07)7 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Beitar Nes Tubruk |
6 | 3TV | Assaf Avrahami | (1983-07-02)2 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | Hapoel Haifa |
7 | 3TV | Shay Sibony | (1983-04-03)3 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Hapoel Haifa |
8 | 3TV | Shay Abutbul | (1983-01-16)16 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Hapoel Tel Aviv |
9 | 4TĐ | Mor Golan | (1983-06-23)23 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | Bnei Yehuda Tel Aviv |
10 | 3TV | Yaniv Azran | (1983-05-19)19 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | F.C. Ashdod |
11 | 2HV | Moshe Mishaelof | (1983-03-10)10 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Maccabi Tel Aviv |
12 | 2HV | Shlomi Amos | (1983-02-05)5 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Beitar Nes Tubruk |
13 | 2HV | Tamir Cohen | (1983-03-04)4 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Maccabi Tel Aviv |
14 | 3TV | Nabil Nsaraldin | (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Hapoel Acre |
15 | 2HV | Rubel Sarsour | (1983-08-07)7 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Maccabi Petah Tikva |
16 | 2HV | Moshe Ohayon | (1983-05-24)24 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | F.C. Ashdod |
17 | 3TV | Yaniv Ben-Nissan | (1983-08-22)22 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Hapoel Petah Tikva |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Arno Pijpers
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sjoerd Rensen | (1984-04-18)18 tháng 4, 1984 (16 tuổi) | Vitesse Arnhem |
2 | 2HV | John Heitinga | (1983-11-15)15 tháng 11, 1983 (16 tuổi) | AFC Ajax |
3 | 3TV | Danny Mathijssen | (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Willem II |
4 | 3TV | Civard Sprockel | (1983-05-10)10 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Feyenoord |
5 | 3TV | Theo Groeneveld | (1983-02-04)4 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Vitesse Arnhem |
6 | 3TV | Chedric Seedorf | (1983-04-20)20 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Real Madrid |
7 | 4TĐ | Dona Liongo N'Kunku | (1983-02-05)5 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Feyenoord |
8 | 2HV | Mels van Driel | (1983-02-02)2 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Feyenoord |
9 | 4TĐ | Jhon van Beukering | (1983-09-29)29 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Vitesse Arnhem |
10 | 3TV | Rafael van der Vaart | (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | AFC Ajax |
11 | 4TĐ | Diego Jongen | (1983-03-10)10 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Roda JC Kerkrade |
12 | 2HV | Glenn Loovens | (1983-10-22)22 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | Feyenoord |
13 | 2HV | Dirk-Jan in den Eng | (1983-08-06)6 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | AFC Ajax |
14 | 3TV | Robin van Persie | (1983-08-06)6 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | Feyenoord |
15 | 2HV | Matthew Altena | (1983-01-22)22 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | AZ Alkmaar |
16 | 1TM | Erwin Friebel | (1983-03-27)27 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | ADO Den Haag |
17 | 4TĐ | Davide Pedrini | (1983-09-10)10 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Feyenoord |
18 | 4TĐ | Klaas-Jan Huntelaar | (1983-08-12)12 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | De Graafschap |
Bảng D
Hy Lạp
Ba Lan
Huấn luyện viên: Antoni Szymanowski
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Grzegorz Kasprzik | (1983-09-20)20 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Górnik Zabrze |
2 | 2HV | Paweł Iwanowski | (1983-01-12)12 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Amica Wronki |
3 | 2HV | Antoni Łukasiewicz | (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | Polonia Warszawa |
4 | 2HV | Przemyslaw Rygielski | (1983-01-03)3 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Wisła Kraków |
5 | 2HV | Paweł Strąk | (1983-03-24)24 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Wisła Kraków |
6 | 2HV | Kamil Kuzera | (1983-03-11)11 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Wisła Kraków |
7 | 3TV | Mateusz Kaźmierczak | (1983-04-12)12 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Wisła Kraków |
8 | 3TV | Sebastian Pluta | (1983-05-31)31 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Raków Częstochowa |
9 | 4TĐ | Karol Gregorek | (1983-01-26)26 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Amica Wronki |
10 | 4TĐ | Paweł Brożek | (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Wisła Kraków |
11 | 3TV | Piotr Brożek | (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Wisła Kraków |
12 | 1TM | Miroslaw Kasprzak | (1983-07-06)6 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | Lechia Zielona Góra |
13 | 2HV | Dariusz Dudka | (1983-12-09)9 tháng 12, 1983 (16 tuổi) | Amica Wronki |
14 | 2HV | Łukasz Lach | (1983-05-20)20 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Wisła Kraków |
15 | 3TV | Piotr Kapłon | (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Hetman Zamość |
16 | 3TV | Piotr Biechonski | (1983-03-12)12 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Ursus Warszawa |
17 | 4TĐ | Karol Wójcik | (1983-04-12)12 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | Wisła Kraków |
18 | 4TĐ | Sebastian Wrzesinski | (1983-01-04)4 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Dolcan Ząbki |
România
Huấn luyện viên: Mihai Ianovschi
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sebastian Huțan | (1983-10-26)26 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | FC UTA Arad |
2 | 2HV | Ionuț Cristian Stancu | (1983-01-17)17 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Școala de Fotbal Gică Popescu |
3 | 2HV | Marius Adrian Demian | (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | FC UTA Arad |
4 | 2HV | Răzvan Daniel Fritea | (1983-04-04)4 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | FC UTA Arad |
5 | 3TV | Serban Cristescu | (1983-06-11)11 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | FC Dinamo București |
6 | 2HV | Gabriel Tamaș | (1983-11-09)9 tháng 11, 1983 (16 tuổi) | FC Rapid București |
7 | 3TV | Adrian Nalați | (1983-05-25)25 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | Gloria Bistrița |
8 | 3TV | Radu Mărginean | (1983-01-03)3 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | FC UTA Arad |
9 | 4TĐ | Cristian Ianu | (1983-10-16)16 tháng 10, 1983 (16 tuổi) | FC UTA Arad |
10 | 3TV | Claudiu Mircea Ionescu | (1983-03-20)20 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | FC Rapid București |
11 | 3TV | Mihăiţă Gheorghe | (1983-04-01)1 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | FC Steaua București |
12 | 1TM | Alexandru Marc | (1983-01-16)16 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | FC Brașov |
13 | 2HV | Daniel Nicolae Ghiță | (1983-03-21)21 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | FC Argeș Pitești |
14 | 3TV | Mădălin Murgan | (1983-05-16)16 tháng 5, 1983 (16 tuổi) | FC Extensiv Craiova |
15 | 3TV | Cosmin Năstăsie | (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (16 tuổi) | FC Argeș Pitești |
16 | 3TV | Dan Codreanu | (1983-04-28)28 tháng 4, 1983 (17 tuổi) | FC Universitatea Cluj |
17 | 2HV | Andrei Nicolae Berde | (1983-01-27)27 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | FC Blanuri Oradea |
18 | 4TĐ | Robert Roszel | (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | FC Olimpia Satu Mare |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Juan Santisteban
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | David Pociello Guerrero | (1983-08-11)11 tháng 8, 1983 (16 tuổi) | RCD Espanyol |
2 | 2HV | Iban Zubiaurre | (1983-01-22)22 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Real Sociedad |
3 | 2HV | Sergio Vara Martínez | (1983-01-02)2 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Real Sociedad |
4 | 2HV | Héctor Pilán Gil | (1983-03-07)7 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Valencia CF |
5 | 2HV | Iago Bouzón | (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Celta de Vigo |
6 | 3TV | Marcos Gallego Reguera | (1983-02-15)15 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Sevilla FC |
7 | 3TV | Jorge Pina | (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Real Zaragoza |
8 | 3TV | Jesús Ramirez Brenes | (1983-01-03)3 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Atlético Madrid |
9 | 3TV | Carmelo | (1983-07-09)9 tháng 7, 1983 (16 tuổi) | UD Las Palmas |
10 | 3TV | José Antonio Reyes | (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (16 tuổi) | Sevilla FC |
11 | 3TV | Alonso | (1983-02-13)13 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Real Betis |
12 | 2HV | Javier Arribas Rubio | (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Real Madrid |
13 | 1TM | David Yáñez Lacorzana | (1983-02-22)22 tháng 2, 1983 (17 tuổi) | Deportivo La Coruña |
14 | 4TĐ | Toché | (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (17 tuổi) | Atlético Madrid |
15 | 2HV | Álex Goikoetxea | (1983-03-08)8 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Athletic Bilbao |
16 | 3TV | Diego León | (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (16 tuổi) | Real Madrid |
17 | 4TĐ | Adrián Quintairos Bugallo | (1983-03-15)15 tháng 3, 1983 (17 tuổi) | Real Madrid |
18 | 4TĐ | Rubén Arroyo | (1983-11-22)22 tháng 11, 1983 (16 tuổi) | Real Madrid |
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu