Caudofoveata
Caudofoveata | |
---|---|
Anterior 1.4 mm of a fixed and stained specimen of Falcidens sp. | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Mollusca |
Lớp: | Aplacophora |
Phân lớp: | Caudofoveata |
Caudofoveata là một lớp nhỏ trong ngành Thân mềm, còn được gọi là Chaetodermomorpha. Chúng thường được gộp chung với Solenogastres và gọi là Aplacophora. Tuy nhiên, một nhóm như vậy là không phải đơn ngành, phân tích phân tử cho thấy Caudofoveata là một nhóm chị em của lớp Chân đầu.[1]
Phân loại
- Họ Chaetodermatidae
- Caudofoveatus
- Chaetoderma
- Họ Falcidentidae
- Falcidens
- Furcillidens
- Lepoderma
- Họ Limifossoridae
- Limifossor
- Họ Metachaetodermatidae
- Metachaetoderma
- Họ Prochaetodermatidae
- Chevroderma
- Claviderma
- Lonchoderma
- Niteomica
- Prochaetoderma
- Spathoderma
- Scutopodidae
- Psilodens
- Scutopus
Có 15 chi, với khoảng 150 loài được biết đến.
Tham khảo
- ^ Giribet G.; Okusu A.; Lindgren A. R.; Huff S. W.; Schrödl M.; Nishiguchi M. K., (2006). Evidence for a clade composed of molluscs with serially repeated structures: monoplacophorans are related to chitons (Toàn văn tự do). PNAS 103 (20): 7723–7728. Bibcode:2006PNAS..103.7723G. doi:10.1073/pnas.0602578103. PMC 1472512. PMID 16675549
Liên kết ngoài
Bài viết liên quan đến động vật này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|