Cục quản lý Đường sắt Đài Loan

Railway operator in TaiwanBản mẫu:SHORTDESC:Railway operator in Taiwan
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan
臺灣鐵路管理局
Táiwān Tiělù Guǎnlǐjú (tiếng Quan thoại)
Thòi-vân Thiet-lu Kón-lî-khiu̍k (tiếng Khách Gia)
Tổng quan Cơ quan
Thành lập1948
Trụ sởTrung Chính, Đài Bắc
Lãnh đạo Cơ quan
  • Chang Chen-yuan, Director-General
Websitewww.railway.gov.tw/tra-tip-web/tip?lang=EN_US
Tên tiếng Trung
Phồn thể臺灣鐵路管理局
Giản thể台湾铁路管理局
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữTáiwān Tiělù Guǎnlǐjú
Wade–GilesT'ai2-wan1 T'ieh3-lu4 Kuan3-li3-chü2
Bính âm Hán ngữ TongyongTáiwan Tiělù Guǎnlǐjyú
Tiếng Khách Gia
La tinh hóaThòi-vàn Thiet-lu Kón-lî-khiu̍k
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-oân Thih-lō· Koán-lí-kio̍k
Bbánlám PìngyīmDáiwán Tīhlôo Guǎnlǐgiók

Cục quản lý Đường sắt Đài Loan[1] (tiếng Trung: 臺灣鐵路管理局; bính âm: Táiwān Tiělù Guǎnlǐjú; Bạch thoại tự: Tâi-oân Thih-lō͘ Koán-lí-kio̍k, tiếng Anh: Taiwan Railways Administration) viết tắt TRA (tiếng Trung: 臺鐵; bính âm: Táitiě; Bạch thoại tự: Tâi-thih) là một nhà điều hành đường sắt ở Đài Loan. Đây là một cơ quan của Bộ Giao thông và Truyền thông vận tải, chịu trách nhiệm quản lý, bảo trì và vận hành các dịch vụ vận tải hành khách và đường sắt trên 1097 km theo dõi tại Đài Loan.[2]

Do Đài Loan bị đô thị hóa mạnh với mật độ dân số cao, đường sắt đã đóng một phần quan trọng trong giao thông nội địa kể từ cuối thế kỷ 19. Hầu hết các dòng chính được điện khí hóa hoàn toàn và dịch vụ nói chung là hiệu quả và đáng tin cậy. Năm 2011, hệ thống này đã vận chuyển 205,8 triệu hành khách, tương đương 563.915 hành khách mỗi ngày.[3]

Trụ sở chính của cơ quan này ở Trung Chính, Đài Bắc.[4]

Tham khảo

  1. ^ “Phương Tiện Vận Chuyển”. www.taiwan.net.my. Bản gốc lưu trữ 7 Tháng tám năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2019.
  2. ^ “Transportation”. A Brief Introduction to Taiwan. ROC Government Information Office. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2006. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2006.
  3. ^ “Volume of Passenger Traffic” (PDF). Taiwan Railways Administration. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 2 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2012.
  4. ^ "Contact Us Lưu trữ 2019-04-19 tại Wayback Machine." Taiwan Railways Administration. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2014. "ADD: No.3, Beiping W. Rd., Jhongjheng District, Taipei City 100, Taiwan (R.O.C.)(Zip Code10041)" - Address in Chinese Lưu trữ 2018-07-31 tại Wayback Machine: "機關地址:臺北市北平西路三號 (郵遞區號10041)"

Liên kết

  • Cục Đường sắt Đài Loan
  • Cục Đường sắt Đài Loan (tiếng Anh) Lưu trữ 2008-04-27 tại Wayback Machine
Tuyến TRA
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Đài Đông
    • Tuyến liên kết Bắc ←
  • Hoa Liên
  • Cát An
  • Chí Học
  • Bình Hòa
  • Thọ Phong
  • Phong Điền
  • Lâm Vinh Tân Quang
  • Nam Bình
  • Phượng Lâm
  • Vạn Vinh
  • Quang Phục
  • Đại Phú
  • Phú Nguyên
  • Thoại Tuệ
  • Tam Dân
  • Ngọc Lý
  • Đông Lý
  • Đông Trúc
  • Phú Lý
  • Trì Thượng
  • Hải Đoan
  • Quan Sơn
  • Thoại Hòa
  • Thoại Nguyên
  • Lộc Giã
  • Sơn Lý
  • Đài Đông
    • → Tuyến liên kết Nam
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Tập Tập
  • (Tuyến Bờ Tây ←) Nhị Thủy
  • Nguyên Tuyền
  • Trọc Thủy
  • Long Tuyền
  • Tập Tập
  • Thủy Lý
  • Xa Trình
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Lục Gia
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Nội Loan
  • (Tuyến Bờ Tây ←) Tân Trúc
  • Tân Trúc Bắc
    • → Tuyến Bờ Tây
  • Thiên Giáp
  • Tân Trang
  • Trúc Trung
  • Thượng Viên
  • Vinh Hoa
  • Trúc Đông
  • Hoành Sơn
  • Cửu Tán Đầu
  • Hợp Hưng
  • Phú Quý
  • Nội Loan
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến liên kết Bắc
    • Tuyến Nghi Lan ←
  • Tô Áo Tân
  • Vĩnh Lạc
  • Đông Áo
  • Nam Áo
  • Vũ Tháp
  • Hán Bản
  • Hòa Bình
  • Hòa Nhân
  • Sùng Đức
  • Tân Thành
  • Cảnh Mỹ
  • Bắc Phố
  • Hoa Liên
    • → Tuyến Đài Đông
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Bình Đông
  • Cao Hùng
    • → Tuyến Bờ Tây
  • Dân Tộc
  • bảo tàng khoa học và công nghệ
  • Chính Nghĩa
  • Phượng Sơn
  • Hậu Trang
  • Cửu Khúc Đường
  • Lục Khối Thố
  • Bình Đông
  • Nam Bình Đông
  • Quy Lại
  • Lân Lạc
  • Tây Thế
  • Trúc Điền
  • Triều Châu
  • Khám Đính
  • Nam Châu
  • Trấn An
  • Lâm Biên
  • Giai Đông
  • Đông Hải
  • Phương Liêu
    • → Tuyến liên kết Nam
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Bình Khê
    • ← Tuyến Nghi Lan
  • Tam Điêu Lĩnh
  • Đại Hoa
  • Thập Phần
  • Vọng Cổ
  • Lĩnh Cước
  • Bình Khê
  • Thanh Đồng
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Sa Lôn
    • ← Tuyến Bờ Tây
  • Trung Châu
  • Đại học Tràng Vinh
  • Sa Lôn
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Thâm Áo
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến liên kết Nam
  • (Tuyến Bình Đông ←) Phương Liêu
  • Gia Lộc
  • Nội Sư
  • Phương Sơn
  • Phương Dã
  • trung tâm tín hiệu
  • Cổ Trang
  • Đại Vũ
  • Long Khê
  • Kim Lôn
  • Đại Ma Lý
  • Trí Bản
  • Khang Lạc
  • Đại Đông) (→ Tuyến Đại Đông)
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Đài Trung
  • Trúc Nam
    • → Tuyến Bờ Tây
  • Tạo Kiều
  • Phong Phú
  • Miêu Lật
  • Nam Thế
  • Đồng La
  • Tam Nghĩa
  • Thái An
  • Hậu Lý
  • Phong Nguyên
  • Lật Lâm
  • Đàm Tử
  • Đầu Gia Thái
  • Tùng Trúc
  • Thái Nguyên
  • Tinh Vũ
  • Đài Trung
  • Ngũ Quyền
  • Đại Khánh
  • Ô Nhật
  • Tân Ô Nhật
  • Thành Công
    • → Tuyến Bờ Tây
  • Chương Hóa
    • → Tuyến Bờ Tây
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Bờ Tây
  • x
  • t
  • s
Cục quản lý Đường sắt Đài Loan — Tuyến Nghi Lan
    • Tuyến Bờ Tây ←
  • Bát Đổ
  • Noãn Noãn
  • Tứ Cước Đình
  • Thụy Phương
  • Hầu Động
  • Tam Điêu Lĩnh
  • Mẫu Đơn
  • Song Khê
  • Cống Liêu
  • Phúc Long
  • Thạch Thành
  • Đại Lý
  • Đại Khê
  • Quy Sơn
  • Ngoại Ma
  • Đầu Thành
  • Đỉnh Phố
  • Tiêu Khê
  • Tứ Thành
  • Nghi Lan
  • trung tâm Hiến pháp (đang xây dựng)
  • Nhị Kết
  • Trung Lý
  • La Đông
  • Đông Sơn
  • Tân Mã
  • Tân Tô Áo
    • → Tuyến liên kết Nam
  • Tô Áo
  • x
  • t
  • s
Liên thành phố
Tàu điện ngầm
Công nghiệp và dịch vụ
  • Đường sắt rừng A Lý Sơn
  • Đường sắt núi rừng Thái Bình
  • Đường sắt đường Đài Loan

Bản mẫu:TaiwanlocoBản mẫu:Transport in Taiwan