Atta robusta
Atta robusta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Myrmicinae |
Tông (tribus) | Attini |
Chi (genus) | Atta |
Loài (species) | A. robusta |
Danh pháp hai phần | |
Atta robusta (Horn, 1872)[1] |
Atta robusta là một loài kiến ăn lá Tân Thế giới, trong họ Myrmicinae thuộc chi Atta. Loài này thuộc một trong hai chi kiến nấm thuộc tông Attini.
Xem thêm
- List of leafcutter ants
Chú thích
- ^ “Harvard University's MCZ Type Database”. Insects.oeb.harvard.edu. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Atta robusta tại Wikispecies
Bài viết về kiến này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|