Asian Club Championship 1989–1990Chi tiết giải đấu |
---|
Thời gian | Tháng 6 năm 1989 – tháng 4 năm 1990 |
---|
Số đội | 26 |
---|
Vị trí chung cuộc |
---|
Vô địch | Liêu Ninh FC (lần thứ 1) |
---|
Á quân | Nissan Yokohama |
---|
Thống kê giải đấu |
---|
Số trận đấu | 59 |
---|
Số bàn thắng | 178 (3,02 bàn/trận) |
---|
|
Asian Club Championship 1989–90 là phiên bản thứ 9 của giải bóng đá câu lạc bộ thường niên châu Á tổ chức bởi AFC.
Liêu Ninh FC của Trung Quốc thắng trận chung kết và trở thành nhà vô địch châu Á lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.
Vòng loại
Bảng 1
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Al Deffatain | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 7 |
Al Rasheed | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | +3 | 5 |
Al Ansar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | −1 | 4 |
Al Sadd | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 3 |
Al-Ahli (San'a') | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | −4 | 1 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Các trận đấu diễn ra tại Amman, Jordan
Al Deffatain | 2–1 | Al Rasheed |
| | |
Bảng 2
Cũng là Gulf Cooperation Council Club Tournament – tại Bahrain
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Al-Arabi | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 | 5 |
Muharraq | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 5 |
Fanja[a] | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | +2 | 5 |
Al-Wasl | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 4 |
Al-Hilal | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | −4 | 1 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Ghi chú:
- ^ Fanja SC chỉ chơi tại GCC Tournament.
Các trận đấu diễn ra tại Bahrain
Playoff xác định vị trí nhất bảng
Bảng 3
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Fanja | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | +9 | 6 |
Salgaocar SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 3 |
Punjab FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | −2 | 2 |
Kathmandu SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | −8 | 1 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Các trận đấu diễn ra tại Muscat, Oman
Bảng 4
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Shahin Ahvaz | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | +11 | 6 |
Mohammedan SC | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 4 |
Old Benedictans SC | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | −5 | 2 |
Victory SC | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | −12 | 0 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Các trận đấu diễn ra tại Ahvaz, Iran
Shahin Ahvaz | 5–0 | Victory SC |
| | |
Mohammedan SC | 3–1 | Old Benedictans |
| | |
Mohammedan SC | 7–2 | Victory SC |
| | |
Shahin Ahvaz | 5–0 | Old Benedictans |
| | |
Old Benedictans | 3–1 | Victory SC |
| | |
Shahin Ahvaz | 1–0 | Mohammedan SC |
| | |
Bảng 5
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Kuala Lumpur FA | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 4 | +15 | 8 |
Pelita Jaya | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 6 |
Geylang International | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | +2 | 4 |
Philippine Air Force | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 | 2 |
Muara Stars FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 15 | −12 | 0 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Các trận đấu diễn ra tại Kuala Lumpur, Malaysia
Kuala Lumpur | 6–0 | Philippine Air Force |
| | |
Pelita Jaya | 2–1 | Muara Stars |
| | |
Geylang International | 3–0 | Philippine Air Force |
| | |
Kuala Lumpur | 7–1 | Muara Stars |
| | |
Kuala Lumpur | 2–1 | Pelita Jaya |
| | |
Geylang International | 5–1 | Muara Stars |
| | |
Philippine Air Force | 1–0 | Muara Stars |
| | |
Pelita Jaya | 4–1 | Geylang International |
| | |
Kuala Lumpur | 4–2 | Geylang International |
| | |
Pelita Jaya | 3–0 | Philippine Air Force |
| | |
Bảng 6
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Liêu Ninh FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | +5 | 5 |
Nissan Yokohama | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 1 | +10 | 4 |
Chadongcha | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
Hap Kuan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | −15 | 0 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Các trận đấu diễn ra tại Thẩm Dương, Trung Quốc
Liêu Ninh FC | 1–0 | Nissan Yokohama |
| | |
Ch'ŏngjin Chandongcha | 2–0 | Hap Kuan |
| | |
Nissan Yokohama | 9–0 | Hap Kuan |
| | |
Liêu Ninh FC | 1–1 | Ch'ŏngjin Chandongcha |
| | |
Nissan Yokohama | 2–0 | Ch'ŏngjin Chandongcha |
| | |
Vòng bảng
Al Deffatain, Al-Muharraq và Al Arabi đều rút lui
Bảng A
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Nissan Yokohama | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 |
Kuala Lumpur FA | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 2 |
Fanja | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 | 0 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Các trận đấu diễn ra tại Kuala Lumpur, Malaysia
Bảng B
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
Liêu Ninh FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | +3 | 5 |
Al Rasheed | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | +5 | 4 |
Shahin Ahvaz | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 | 2 |
Pelita Jaya | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | −3 | 1 |
Nguồn: [cần dẫn nguồn]
Các trận đấu diễn ra tại Jakarta, Indonesia
Al Rasheed | 5–0 | Shahin Ahvaz |
| | |
Shahin Ahvaz | 2–0 | Pelita Jaya |
| | |
Chung kết
Tham khảo
- Asian Club Competitions 1990 at RSSSF.com
Bản mẫu:AFC Club Football seasons