Antonia ovata
Antonia ovata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Loganiaceae |
Chi (genus) | Antonia |
Loài (species) | A. ovata |
Danh pháp hai phần | |
Antonia ovata Pohl | |
Phân loài | |
Antonia ovata var. excelsa Antonia ovata var. pilosa |
Antonia ovata là một loài thực vật có hoa trong họ Mã tiền. Loài này được Pohl mô tả khoa học đầu tiên năm 1831.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Antonia ovata”. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Antonia ovata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Antonia ovata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Antonia ovata”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2013.
Bài viết liên quan đến Bộ Long đởm (Gentianales) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|