Alex OliveiraThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Alexsandro Marques de Oliveira |
---|
Ngày sinh | 17 tháng 6, 1978 (46 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Campinas, Brasil |
---|
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1997–1998 | Ponte Preta | | |
---|
1998 | Santo André | | |
---|
1998 | Campinas | | |
---|
1999 | Portuguesa Santista | | |
---|
2000–2002 | Ponte Preta | | |
---|
2003 | Vasco da Gama | | |
---|
2004 | Portuguesa Desportos | | |
---|
2005 | Villa Rio | | |
---|
2005 | Ventforet Kofu | 8 | (2) |
---|
2007 | Jeju United | 1 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alexsandro Marques de Oliveira (sinh ngày 17 tháng 6 năm 1978) là cầu thủ bóng đá người Brasil.
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Giải đấu | Chức vô địch | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải đấu | Cúp Hoàng đế | Tổng cộng |
2005 | Ventforet Kofu | J2 League | 8 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 |
Quốc gia | Nhật Bản | 8 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 |
Tổng cộng | 8 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 |
Chú thích
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |