886
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 886 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
1734811
Sinh
Lịch Gregory | 886 DCCCLXXXVI |
Ab urbe condita | 1639 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 335 ԹՎ ՅԼԵ |
Lịch Assyria | 5636 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 942–943 |
- Shaka Samvat | 808–809 |
- Kali Yuga | 3987–3988 |
Lịch Bahá’í | −958 – −957 |
Lịch Bengal | 293 |
Lịch Berber | 1836 |
Can Chi | Ất Tỵ (乙巳年) 3582 hoặc 3522 — đến — Bính Ngọ (丙午年) 3583 hoặc 3523 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 602–603 |
Lịch Dân Quốc | 1026 trước Dân Quốc 民前1026年 |
Lịch Do Thái | 4646–4647 |
Lịch Đông La Mã | 6394–6395 |
Lịch Ethiopia | 878–879 |
Lịch Holocen | 10886 |
Lịch Hồi giáo | 272–273 |
Lịch Igbo | −114 – −113 |
Lịch Iran | 264–265 |
Lịch Julius | 886 DCCCLXXXVI |
Lịch Myanma | 248 |
Lịch Nhật Bản | Ninna 2 (仁和2年) |
Phật lịch | 1430 |
Dương lịch Thái | 1429 |
Lịch Triều Tiên | 3219 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|