811
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 811 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 811 DCCCXI |
Ab urbe condita | 1564 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 260 ԹՎ ՄԿ |
Lịch Assyria | 5561 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 867–868 |
- Shaka Samvat | 733–734 |
- Kali Yuga | 3912–3913 |
Lịch Bahá’í | −1033 – −1032 |
Lịch Bengal | 218 |
Lịch Berber | 1761 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) 3507 hoặc 3447 — đến — Tân Mão (辛卯年) 3508 hoặc 3448 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 527–528 |
Lịch Dân Quốc | 1101 trước Dân Quốc 民前1101年 |
Lịch Do Thái | 4571–4572 |
Lịch Đông La Mã | 6319–6320 |
Lịch Ethiopia | 803–804 |
Lịch Holocen | 10811 |
Lịch Hồi giáo | 195–196 |
Lịch Igbo | −189 – −188 |
Lịch Iran | 189–190 |
Lịch Julius | 811 DCCCXI |
Lịch Myanma | 173 |
Lịch Nhật Bản | Kōnin 2 (弘仁2年) |
Phật lịch | 1355 |
Dương lịch Thái | 1354 |
Lịch Triều Tiên | 3144 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|