748 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 748 TCN DCCXLVII TCN |
Ab urbe condita | 6 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4003 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −691 – −690 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2354–2355 |
Lịch Bahá’í | −2591 – −2590 |
Lịch Bengal | −1340 |
Lịch Berber | 203 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 1949 hoặc 1889 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 1950 hoặc 1890 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1031 – −1030 |
Lịch Dân Quốc | 2659 trước Dân Quốc 民前2659年 |
Lịch Do Thái | 3013–3014 |
Lịch Đông La Mã | 4761–4762 |
Lịch Ethiopia | −755 – −754 |
Lịch Holocen | 9253 |
Lịch Hồi giáo | 1411 BH – 1410 BH |
Lịch Igbo | −1747 – −1746 |
Lịch Iran | 1369 BP – 1368 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1385 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −203 |
Dương lịch Thái | −204 |
Lịch Triều Tiên | 1586 |
748 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|