69 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 69 TCN LXVIII TCN |
Ab urbe condita | 685 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4682 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −12 – −11 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3033–3034 |
Lịch Bahá’í | −1912 – −1911 |
Lịch Bengal | −661 |
Lịch Berber | 882 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 2628 hoặc 2568 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 2629 hoặc 2569 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −352 – −351 |
Lịch Dân Quốc | 1980 trước Dân Quốc 民前1980年 |
Lịch Do Thái | 3692–3693 |
Lịch Đông La Mã | 5440–5441 |
Lịch Ethiopia | −76 – −75 |
Lịch Holocen | 9932 |
Lịch Hồi giáo | 711 BH – 710 BH |
Lịch Igbo | −1068 – −1067 |
Lịch Iran | 690 BP – 689 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −706 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 476 |
Dương lịch Thái | 475 |
Lịch Triều Tiên | 2265 |
Năm 69 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|