675 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 690 TCN
  • thập niên 680 TCN
  • thập niên 670 TCN
  • thập niên 660 TCN
  • thập niên 650 TCN
Năm:
  • 678 TCN
  • 677 TCN
  • 676 TCN
  • 675 TCN
  • 674 TCN
  • 673 TCN
  • 672 TCN
675 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory675 TCN
DCLXXIV TCN
Ab urbe condita79
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4076
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−618 – −617
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2427–2428
Lịch Bahá’í−2518 – −2517
Lịch Bengal−1267
Lịch Berber276
Can ChiẤt Tỵ (乙巳年)
2022 hoặc 1962
    — đến —
Bính Ngọ (丙午年)
2023 hoặc 1963
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−958 – −957
Lịch Dân Quốc2586 trước Dân Quốc
民前2586年
Lịch Do Thái3086–3087
Lịch Đông La Mã4834–4835
Lịch Ethiopia−682 – −681
Lịch Holocen9326
Lịch Hồi giáo1336 BH – 1335 BH
Lịch Igbo−1674 – −1673
Lịch Iran1296 BP – 1295 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1312
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−130
Dương lịch Thái−131
Lịch Triều Tiên1659

675 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s