619 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 619 TCN DCXVIII TCN |
Ab urbe condita | 135 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4132 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −562 – −561 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2483–2484 |
Lịch Bahá’í | −2462 – −2461 |
Lịch Bengal | −1211 |
Lịch Berber | 332 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2078 hoặc 2018 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2079 hoặc 2019 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −902 – −901 |
Lịch Dân Quốc | 2530 trước Dân Quốc 民前2530年 |
Lịch Do Thái | 3142–3143 |
Lịch Đông La Mã | 4890–4891 |
Lịch Ethiopia | −626 – −625 |
Lịch Holocen | 9382 |
Lịch Hồi giáo | 1278 BH – 1277 BH |
Lịch Igbo | −1618 – −1617 |
Lịch Iran | 1240 BP – 1239 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1256 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −74 |
Dương lịch Thái | −75 |
Lịch Triều Tiên | 1715 |
619 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|