573 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 590 TCN
  • thập niên 580 TCN
  • thập niên 570 TCN
  • thập niên 560 TCN
  • thập niên 550 TCN
Năm:
  • 576 TCN
  • 575 TCN
  • 574 TCN
  • 573 TCN
  • 572 TCN
  • 571 TCN
  • 570 TCN
573 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory573 TCN
DLXXII TCN
Ab urbe condita181
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4178
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−516 – −515
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2529–2530
Lịch Bahá’í−2416 – −2415
Lịch Bengal−1165
Lịch Berber378
Can ChiĐinh Hợi (丁亥年)
2124 hoặc 2064
    — đến —
Mậu Tý (戊子年)
2125 hoặc 2065
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−856 – −855
Lịch Dân Quốc2484 trước Dân Quốc
民前2484年
Lịch Do Thái3188–3189
Lịch Đông La Mã4936–4937
Lịch Ethiopia−580 – −579
Lịch Holocen9428
Lịch Hồi giáo1231 BH – 1230 BH
Lịch Igbo−1572 – −1571
Lịch Iran1194 BP – 1193 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1210
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−28
Dương lịch Thái−29
Lịch Triều Tiên1761

573 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s