569 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 569 TCN DLXVIII TCN |
Ab urbe condita | 185 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4182 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −512 – −511 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2533–2534 |
Lịch Bahá’í | −2412 – −2411 |
Lịch Bengal | −1161 |
Lịch Berber | 382 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 2128 hoặc 2068 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 2129 hoặc 2069 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −852 – −851 |
Lịch Dân Quốc | 2480 trước Dân Quốc 民前2480年 |
Lịch Do Thái | 3192–3193 |
Lịch Đông La Mã | 4940–4941 |
Lịch Ethiopia | −576 – −575 |
Lịch Holocen | 9432 |
Lịch Hồi giáo | 1227 BH – 1226 BH |
Lịch Igbo | −1568 – −1567 |
Lịch Iran | 1190 BP – 1189 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1206 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −24 |
Dương lịch Thái | −25 |
Lịch Triều Tiên | 1765 |
569 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|