50 (số)
50 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 50 năm mươi | |||
Số thứ tự | thứ năm mươi | |||
Bình phương | 2500 (số) | |||
Lập phương | 125000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | cơ số 50 | |||
Phân tích nhân tử | 2 × 52 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10, 25, 50 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100102 | |||
Tam phân | 12123 | |||
Tứ phân | 3024 | |||
Ngũ phân | 2005 | |||
Lục phân | 1226 | |||
Bát phân | 628 | |||
Thập nhị phân | 4212 | |||
Thập lục phân | 3216 | |||
Nhị thập phân | 2A20 | |||
Cơ số 36 | 1E36 | |||
Lục thập phân | O60 | |||
Số La Mã | L | |||
| ||||
Số tròn chục | ||||
|
50 (năm mươi) là một số tự nhiên ngay sau 49 và ngay trước 51.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Nó là một số thuộc dạng số nguyên.