483
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 483 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 483 CDLXXXIII |
Ab urbe condita | 1236 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5233 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 539–540 |
- Shaka Samvat | 405–406 |
- Kali Yuga | 3584–3585 |
Lịch Bahá’í | −1361 – −1360 |
Lịch Bengal | −110 |
Lịch Berber | 1433 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 3179 hoặc 3119 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 3180 hoặc 3120 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 199–200 |
Lịch Dân Quốc | 1429 trước Dân Quốc 民前1429年 |
Lịch Do Thái | 4243–4244 |
Lịch Đông La Mã | 5991–5992 |
Lịch Ethiopia | 475–476 |
Lịch Holocen | 10483 |
Lịch Hồi giáo | 143 BH – 142 BH |
Lịch Igbo | −517 – −516 |
Lịch Iran | 139 BP – 138 BP |
Lịch Julius | 483 CDLXXXIII |
Lịch Myanma | −155 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1027 |
Dương lịch Thái | 1026 |
Lịch Triều Tiên | 2816 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|