434 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 450 TCN
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
Năm:
  • 437 TCN
  • 436 TCN
  • 435 TCN
  • 434 TCN
  • 433 TCN
  • 432 TCN
  • 431 TCN
434 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory434 TCN
CDXXXIII TCN
Ab urbe condita320
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4317
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−377 – −376
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2668–2669
Lịch Bahá’í−2277 – −2276
Lịch Bengal−1026
Lịch Berber517
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2263 hoặc 2203
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2264 hoặc 2204
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−717 – −716
Lịch Dân Quốc2345 trước Dân Quốc
民前2345年
Lịch Do Thái3327–3328
Lịch Đông La Mã5075–5076
Lịch Ethiopia−441 – −440
Lịch Holocen9567
Lịch Hồi giáo1087 BH – 1086 BH
Lịch Igbo−1433 – −1432
Lịch Iran1055 BP – 1054 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1071
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch111
Dương lịch Thái110
Lịch Triều Tiên1900

Năm 434 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s