320
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 320 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 320 CCCXX |
Ab urbe condita | 1073 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5070 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 376–377 |
- Shaka Samvat | 242–243 |
- Kali Yuga | 3421–3422 |
Lịch Bahá’í | −1524 – −1523 |
Lịch Bengal | −273 |
Lịch Berber | 1270 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 3016 hoặc 2956 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 3017 hoặc 2957 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 36–37 |
Lịch Dân Quốc | 1592 trước Dân Quốc 民前1592年 |
Lịch Do Thái | 4080–4081 |
Lịch Đông La Mã | 5828–5829 |
Lịch Ethiopia | 312–313 |
Lịch Holocen | 10320 |
Lịch Hồi giáo | 311 BH – 310 BH |
Lịch Igbo | −680 – −679 |
Lịch Iran | 302 BP – 301 BP |
Lịch Julius | 320 CCCXX |
Lịch Myanma | −318 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 864 |
Dương lịch Thái | 863 |
Lịch Triều Tiên | 2653 |
Mất
Chú thích
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|