311 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 311 TCN CCCX TCN |
Ab urbe condita | 443 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4440 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −254 – −253 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2791–2792 |
Lịch Bahá’í | −2154 – −2153 |
Lịch Bengal | −903 |
Lịch Berber | 640 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 2386 hoặc 2326 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 2387 hoặc 2327 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −594 – −593 |
Lịch Dân Quốc | 2222 trước Dân Quốc 民前2222年 |
Lịch Do Thái | 3450–3451 |
Lịch Đông La Mã | 5198–5199 |
Lịch Ethiopia | −318 – −317 |
Lịch Holocen | 9690 |
Lịch Hồi giáo | 961 BH – 960 BH |
Lịch Igbo | −1310 – −1309 |
Lịch Iran | 932 BP – 931 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −948 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 234 |
Dương lịch Thái | 233 |
Lịch Triều Tiên | 2023 |
311 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|