291 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 291 TCN CCXC TCN |
Ab urbe condita | 463 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4460 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −234 – −233 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2811–2812 |
Lịch Bahá’í | −2134 – −2133 |
Lịch Bengal | −883 |
Lịch Berber | 660 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 2406 hoặc 2346 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 2407 hoặc 2347 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −574 – −573 |
Lịch Dân Quốc | 2202 trước Dân Quốc 民前2202年 |
Lịch Do Thái | 3470–3471 |
Lịch Đông La Mã | 5218–5219 |
Lịch Ethiopia | −298 – −297 |
Lịch Holocen | 9710 |
Lịch Hồi giáo | 940 BH – 939 BH |
Lịch Igbo | −1290 – −1289 |
Lịch Iran | 912 BP – 911 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −928 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 254 |
Dương lịch Thái | 253 |
Lịch Triều Tiên | 2043 |
291 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|