259 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 259 TCN CCLVIII TCN |
Ab urbe condita | 495 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4492 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −202 – −201 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2843–2844 |
Lịch Bahá’í | −2102 – −2101 |
Lịch Bengal | −851 |
Lịch Berber | 692 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2438 hoặc 2378 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2439 hoặc 2379 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −542 – −541 |
Lịch Dân Quốc | 2170 trước Dân Quốc 民前2170年 |
Lịch Do Thái | 3502–3503 |
Lịch Đông La Mã | 5250–5251 |
Lịch Ethiopia | −266 – −265 |
Lịch Holocen | 9742 |
Lịch Hồi giáo | 907 BH – 906 BH |
Lịch Igbo | −1258 – −1257 |
Lịch Iran | 880 BP – 879 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −896 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 286 |
Dương lịch Thái | 285 |
Lịch Triều Tiên | 2075 |
259 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Tần Thủy Hoàng, hoàng đế đầu tiên của nhà Tần
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|